Có 2 kết quả:

qīn ㄑㄧㄣshèn ㄕㄣˋ
Âm Pinyin: qīn ㄑㄧㄣ, shèn ㄕㄣˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: EIKH (水戈大竹)
Unicode: U+6E17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sấm
Âm Nôm: rờm, rướm, sấm, tám, tắm, thấm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): しみる (shimiru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sam3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

qīn ㄑㄧㄣ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 滲.

shèn ㄕㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

chảy, rỉ ra

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 滲.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngấm, thấm xuống, chảy, rỉ ra, rò: 水滲到土裡去了 Nước đã ngấm (thấm) vào đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 滲

Từ điển Trung-Anh

(1) to seep
(2) to ooze
(3) to horrify

Từ ghép 17