Có 1 kết quả:
huàn rán bīng shì ㄏㄨㄢˋ ㄖㄢˊ ㄅㄧㄥ ㄕˋ
huàn rán bīng shì ㄏㄨㄢˋ ㄖㄢˊ ㄅㄧㄥ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to melt away (idiom)
(2) to dissipate
(3) to vanish
(2) to dissipate
(3) to vanish
huàn rán bīng shì ㄏㄨㄢˋ ㄖㄢˊ ㄅㄧㄥ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh