Có 1 kết quả:

jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: EIHR (水戈竹口)
Unicode: U+6E1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giảm
Âm Nôm: dởm, giảm, xảm
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): へ.る (he.ru), へ.らす (he.rasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaam2

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

jiǎn ㄐㄧㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

giảm bớt

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Bớt, làm cho ít đi. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Thiểu giảm, tắc dĩ khê thủy quán ích chi” 少減, 則以溪水灌益之 (Phiên Phiên 翩翩) (Nếu bình) cạn đi một chút, thì lấy nước suối đổ thêm vô.
2. (Động) Suy kém, sút xuống. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: “Thử hoa thử diệp thường tương ánh, Thúy giảm hồng suy sầu sát nhân” 此花此葉常相映, 翠減紅衰愁殺人 (Tặng hà hoa 贈荷花) Hoa này lá này thường ánh chiếu nhau, Màu xanh kém đi màu đỏ phai nhạt, buồn chết người.
3. (Động) Không bằng, không như. ◇Lưu Nghĩa Khánh 劉義慶: “Dương Thúc Tử Hà tất giảm Nhan Tử” 羊叔子何必減顏子 (Thế thuyết tân ngữ 世說新語, Thưởng dự 賞譽) Dương Thúc Tử Hà tất nhiên không bằng Nhan Tử.
4. (Động) Trừ (số học). ◎Như: “ngũ giảm nhị đẳng ư tam” 五減二等於三 năm trừ hai còn ba.
5. (Danh) Tức là “giảm pháp” 減法 phép tính trừ.
6. (Danh) Họ “Giảm”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trừ (đi): 五減三得二 5 trừ 3 còn 2;
② Giảm, giảm sút: 減稅 Giảm thuế; 工作熱情有增無減 Lòng hăng hái làm việc chỉ tăng thêm chứ không giảm sút;
③ Bớt, đỡ: 病害漸減 Bệnh đỡ (bớt) dần.

Từ điển Trung-Anh

(1) to lower
(2) to decrease
(3) to reduce
(4) to subtract
(5) to diminish

Từ ghép 75

bù jiǎn dāng nián 不減當年cái jiǎn 裁減cái jiǎn jūn bèi 裁減軍備dǐ jiǎn 抵減dì jiǎn 遞減fā rè bàn xuè xiǎo bǎn jiǎn shǎo zōng hé zhēng 發熱伴血小板減少綜合徵guāng xiān shuāi jiǎn 光纖衰減jiā jiǎn chéng chú 加減乘除jiā jiǎn hào 加減號jiǎn bàn 減半jiǎn chǎn 減產jiǎn chú 減除jiǎn dī 減低jiǎn dī sù dù 減低速度jiǎn diào 減掉jiǎn dú huó yì miáo 減毒活疫苗jiǎn fǎ 減法jiǎn féi 減肥jiǎn fèng 減俸jiǎn fú 減幅jiǎn fù 減負jiǎn hào 減號jiǎn hé 減核jiǎn huǎn 減緩jiǎn jì 減計jiǎn jià 減價jiǎn líng 減齡jiǎn màn 減慢jiǎn miǎn 減免jiǎn pái 減排jiǎn qīng 減輕jiǎn qù 減去jiǎn ruò 減弱jiǎn sè 減色jiǎn shǎo 減少jiǎn shù fēn liè 減數分裂jiǎn shuì 減稅jiǎn sù 減速jiǎn sù qì 減速器jiǎn sǔn 減損jiǎn tàn 減碳jiǎn tuì 減退jiǎn xī 減息jiǎn xiǎo 減小jiǎn xīn 減薪jiǎn xíng 減刑jiǎn yā 減壓jiǎn yā biǎo 減壓表jiǎn yā bìng 減壓病jiǎn yā chéng xù 減壓程序jiǎn yā shí jiān biǎo 減壓時間表jiǎn yā zhèng 減壓症jiǎn yáo qí 減搖鰭jiǎn yì 減益jiǎn zāi 減災jiǎn zào 減噪jiǎn zhèn 減振jiǎn zhèn 減震jiǎn zhèn qì 減震器jiǎn zhèn xié 減震鞋jiǎn zhuāng 減妝jīng jiǎn 精減juān jiǎn 蠲減kuān jiǎn 寬減píng jiǎn 平減ruì jiǎn 銳減shān jiǎn 刪減shuāi jiǎn 衰減suō jiǎn 縮減tàn jiǎn pái 碳減排tōu gōng jiǎn liào 偷工減料xuē jiǎn 削減yǒu zēng wú jiǎn 有增無減zēng jiǎn 增減zhuó jiǎn 酌減