Có 1 kết quả:
jiǎn yā shí jiān biǎo ㄐㄧㄢˇ ㄧㄚ ㄕˊ ㄐㄧㄢ ㄅㄧㄠˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) decompression schedule (diving)
(2) also called 減壓程序|减压程序[jian3 ya1 cheng2 xu4]
(2) also called 減壓程序|减压程序[jian3 ya1 cheng2 xu4]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0