Có 1 kết quả:

jiǎn yā shí jiān biǎo ㄐㄧㄢˇ ㄧㄚ ㄕˊ ㄐㄧㄢ ㄅㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) decompression schedule (diving)
(2) also called |[jian3 ya1 cheng2 xu4]

Bình luận 0