Có 1 kết quả:

jiǎn yā bìng ㄐㄧㄢˇ ㄧㄚ ㄅㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) decompression sickness
(2) the bends
(3) also 減壓症|减压症[jian3 ya1 zheng4]

Bình luận 0