Có 1 kết quả:
jiǎn shǎo ㄐㄧㄢˇ ㄕㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giảm thiểu, tối thiểu hoá, giảm đi
Từ điển Trung-Anh
(1) to lessen
(2) to decrease
(3) to reduce
(4) to lower
(2) to decrease
(3) to reduce
(4) to lower
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0