Có 1 kết quả:

jiǎn shǎo ㄐㄧㄢˇ ㄕㄠˇ

1/1

Từ điển phổ thông

giảm thiểu, tối thiểu hoá, giảm đi

Từ điển Trung-Anh

(1) to lessen
(2) to decrease
(3) to reduce
(4) to lower