Có 1 kết quả:
tíng ㄊㄧㄥˊ
Âm Pinyin: tíng ㄊㄧㄥˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡亭
Nét bút: 丶丶一丶一丨フ一丶フ一丨
Thương Hiệt: EYRN (水卜口弓)
Unicode: U+6E1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡亭
Nét bút: 丶丶一丶一丨フ一丶フ一丨
Thương Hiệt: EYRN (水卜口弓)
Unicode: U+6E1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đình
Âm Nôm: đuềnh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): とど.まる (todo.maru)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ting4
Âm Nôm: đuềnh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): とど.まる (todo.maru)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ting4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước đọng, nước ứ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nước dừng lại, không chảy.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước đứng, nước đọng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nước đọng, nước đứng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước tù hãm, không chảy đi đâu được. Ao tù.
Từ điển Trung-Anh
stagnant water