Có 1 kết quả:
qú kuí ㄑㄩˊ ㄎㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rebel leader
(2) ringleader
(3) bandit chieftain
(2) ringleader
(3) bandit chieftain
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0