Có 1 kết quả:

dù jià ㄉㄨˋ ㄐㄧㄚˋ

1/1

dù jià ㄉㄨˋ ㄐㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to go on holidays
(2) to spend one's vacation (Tw)