Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dù hé
ㄉㄨˋ ㄏㄜˊ
1
/1
渡河
dù hé
ㄉㄨˋ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cross a river
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt ly từ kỳ 2 - 別離詞其二
(
Ngải Tính Phu
)
•
Bính Tý thu bát nguyệt vọng hậu đáp hoạ Bình Thuận liêm hiến sứ Hà Thiếu Trai kỷ sự ký thị nguyên vận - 丙子秋八月望後答和平順廉憲使何少齋紀事寄示原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Dạ tế - 夜濟
(
Lâm Tắc Từ
)
•
Hoành giang từ kỳ 6 - 橫江詞其六
(
Lý Bạch
)
•
Không hầu dẫn - 箜篌引
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Lưu Hoa Môn - 留花門
(
Đỗ Phủ
)
•
Nhất bách ngũ nhật dạ đối nguyệt - 一百五日夜對月
(
Đỗ Phủ
)
•
Phú đắc Ngô Hàng độ tống Triệu thiếu phủ chi kinh - 賦得吳航渡送趙少府之京
(
Cao Bính
)
•
Tống Tử Nham Trương tiên sinh bắc phạt - 送紫岩張先生北伐
(
Nhạc Phi
)
•
Vũ hành - 雨行
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0