Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dù hé
ㄉㄨˋ ㄏㄜˊ
1
/1
渡河
dù hé
ㄉㄨˋ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cross a river
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi ca - 悲歌
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Dạ tế - 夜濟
(
Lâm Tắc Từ
)
•
Động tiên ca - 洞仙歌
(
Tô Thức
)
•
Hoành giang từ kỳ 6 - 橫江詞其六
(
Lý Bạch
)
•
Khất xảo - 乞巧
(
Lâm Kiệt
)
•
Không hầu dẫn - 箜篌引
(
Vương Thúc Thừa
)
•
Lưu Hoa Môn - 留花門
(
Đỗ Phủ
)
•
Thất tịch - 七夕
(
Thanh Giang
)
•
Tòng quân khẩu hào - 從軍口號
(
Tiền Trừng Chi
)
•
Tống Tử Nham Trương tiên sinh bắc phạt - 送紫岩張先生北伐
(
Nhạc Phi
)
Bình luận
0