Có 1 kết quả:
zhā ㄓㄚ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡查
Nét bút: 丶丶一一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: EDAM (水木日一)
Unicode: U+6E23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cặn bã
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bã. § Chỉ phần còn lại sau khi bỏ hết phần chất lỏng. ◎Như: “cam giá tra” 甘蔗渣 bã mía.
2. (Danh) Mạt, vụn. ◎Như: “can tra nhi” 餅乾渣兒 vụn bánh khô.
3. (Danh) Cặn.
2. (Danh) Mạt, vụn. ◎Như: “can tra nhi” 餅乾渣兒 vụn bánh khô.
3. (Danh) Cặn.
Từ điển Thiều Chửu
① Cặn bã, phàm chất gì lỏng lọc bỏ phần trên đi còn phần đọng lại gọi là tra.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bã còn lại sau khi đã ép nước rồi.
Từ điển Trung-Anh
(1) slag (in mining or smelting)
(2) dregs
(2) dregs
Từ ghép 27
cán zhā 残渣 • cán zhā 殘渣 • cán zhā yú niè 残渣余孽 • cán zhā yú niè 殘渣餘孽 • dòu fu zhā 豆腐渣 • dòu fu zhā gōng chéng 豆腐渣工程 • dòu zhā 豆渣 • dòu zhā nǎo jīn 豆渣脑筋 • dòu zhā nǎo jīn 豆渣腦筋 • fèi zhā 废渣 • fèi zhā 廢渣 • hú zhā 胡渣 • hú zhā 鬍渣 • jiǔ zhā bí 酒渣鼻 • kuàng zhā 矿渣 • kuàng zhā 礦渣 • lú zhā 炉渣 • lú zhā 爐渣 • méi zhā 煤渣 • miàn bāo zhā 面包渣 • miàn bāo zhā 麵包渣 • rén zhā 人渣 • róng zhā 熔渣 • shí zhā 石渣 • tǔ de diào zhā 土得掉渣 • zhā zǐ 渣滓 • zhè zhā 蔗渣