Có 1 kết quả:
bó xiè sāng tián ㄅㄛˊ ㄒㄧㄝˋ ㄙㄤ ㄊㄧㄢˊ
bó xiè sāng tián ㄅㄛˊ ㄒㄧㄝˋ ㄙㄤ ㄊㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. blue seas where once was mulberry fields (idiom, from 史記|史记[Shi3 ji4], Record of the Grand Historian); time brings great changes
(2) life's vicissitudes
(2) life's vicissitudes
Bình luận 0