Có 2 kết quả:

guō ㄍㄨㄛㄨㄛ
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ, ㄨㄛ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: EBBR (水月月口)
Unicode: U+6E26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oa, qua
Âm Nôm: oa
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): うず (uzu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwo1, wo1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/2

guō ㄍㄨㄛ

phồn thể

Từ điển phổ thông

sông Qua (ở tỉnh An Huy của Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Qua” 渦, ở tỉnh Hà Nam.
2. Một âm là “oa”. (Danh) Nước xoáy.
3. (Danh) Chỗ lũm xuống như xoáy. ◎Như: “tửu oa” 酒渦 lũm đồng tiền (chỗ xoáy trên má khi cười, nói).

Từ điển Trung-Anh

name of a river

ㄨㄛ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nước xoáy

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Qua” 渦, ở tỉnh Hà Nam.
2. Một âm là “oa”. (Danh) Nước xoáy.
3. (Danh) Chỗ lũm xuống như xoáy. ◎Như: “tửu oa” 酒渦 lũm đồng tiền (chỗ xoáy trên má khi cười, nói).

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên sông: 渦 河 Sông Oa (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc). Xem 渦 [wo].

Từ điển Trần Văn Chánh

Chỗ nước xoáy: 漩渦 Xoáy nước. Xem 渦 [guo].

Từ điển Trung-Anh

(1) eddy
(2) whirlpool

Từ ghép 20