Có 1 kết quả:

ㄉㄧˋ
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: EYBB (水卜月月)
Unicode: U+6E27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: đề
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai), テキ (teki), チャク (chaku)
Âm Quảng Đông: dai3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to drop, as liquids
(2) a drop