Có 1 kết quả:

wēi ㄨㄟ
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: EWMV (水田一女)
Unicode: U+6E28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ôi,
Âm Nôm: hoay, oi, ối
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wui1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

wēi ㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chỗ nước chảy quanh co
2. (xem: ôi uỷ 渨涹)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chỗ nước chảy quanh co;
② 【渨涹】ôi uỷ [weiwo] Dơ bẩn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ nước chảy cong. Chỗ sông uốn khúc — Một âm là Uý. Xem Uý.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước chảy xoáy mà vọt lên — Một âm khác là Ôi. Xem Ôi.

Từ điển Trung-Anh

(1) cove
(2) bay
(3) a bend or nook in the hills
(4) the curve of a bow

Từ ghép 1