Có 1 kết quả:
wēi ㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chỗ nước chảy quanh co
2. (xem: ôi uỷ 渨涹)
2. (xem: ôi uỷ 渨涹)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chỗ nước chảy quanh co;
② 【渨涹】ôi uỷ [weiwo] Dơ bẩn.
② 【渨涹】ôi uỷ [weiwo] Dơ bẩn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ nước chảy cong. Chỗ sông uốn khúc — Một âm là Uý. Xem Uý.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước chảy xoáy mà vọt lên — Một âm khác là Ôi. Xem Ôi.
Từ điển Trung-Anh
(1) cove
(2) bay
(3) a bend or nook in the hills
(4) the curve of a bow
(2) bay
(3) a bend or nook in the hills
(4) the curve of a bow
Từ ghép 1