Có 1 kết quả:
wēi ㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ nước chảy cong. Chỗ sông uốn khúc — Một âm là Uý. Xem Uý.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước chảy xoáy mà vọt lên — Một âm khác là Ôi. Xem Ôi.
Từ điển Trung-Anh
(1) cove
(2) bay
(3) a bend or nook in the hills
(4) the curve of a bow
(2) bay
(3) a bend or nook in the hills
(4) the curve of a bow
Từ ghép 1