Có 3 kết quả:
Wēn ㄨㄣ • wēn ㄨㄣ • yùn ㄩㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡昷
Nét bút: 丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: EABT (水日月廿)
Unicode: U+6E29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ôn, uẩn
Âm Nôm: ôn
Âm Nhật (onyomi): オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): あたた.か (atata.ka), あたた.かい (atata.kai), あたた.まる (atata.maru), あたた.める (atata.meru), ぬく (nuku)
Âm Hàn: 온
Âm Quảng Đông: wan1
Âm Nôm: ôn
Âm Nhật (onyomi): オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): あたた.か (atata.ka), あたた.かい (atata.kai), あたた.まる (atata.maru), あたた.める (atata.meru), ぬく (nuku)
Âm Hàn: 온
Âm Quảng Đông: wan1
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Wen
Từ ghép 28
Hú Wēn Xīn zhèng 胡温新政 • Wēn bù dùn 温布顿 • Wēn bù ěr dēng 温布尔登 • Wēn bù ěr dēng wǎng qiú gōng kāi sài 温布尔登网球公开赛 • Wēn bù ěr dùn 温布尔顿 • Wēn dé hé kè 温得和克 • Wēn gē huá 温哥华 • Wēn gē huá Dǎo 温哥华岛 • Wēn Jiā bǎo 温家宝 • Wēn jiāng 温江 • Wēn jiāng dì qū 温江地区 • Wēn jiāng qū 温江区 • Wēn lǐng 温岭 • Wēn lǐng shì 温岭市 • Wēn ní bó 温尼伯 • Wēn qiē sī tè 温切斯特 • Wēn quán 温泉 • Wēn quán xiàn 温泉县 • Wēn sī dùn 温斯顿 • Wēn sù 温宿 • Wēn sù xiàn 温宿县 • Wēn tè tú ěr 温特图尔 • Wēn wǎng 温网 • Wēn xiàn 温县 • Wēn zhōu 温州 • Wēn zhōu shì 温州市 • Xīn jiāng Wēn sù xiàn 新疆温宿县 • Zhū Wēn 朱温
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhắc lại, xem lại
2. ấm áp
2. ấm áp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 溫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 溫.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ôn 溫.
Từ điển Trung-Anh
(1) warm
(2) lukewarm
(3) temperature
(4) to warm up
(5) mild
(6) soft
(7) tender
(8) to review (a lesson etc)
(9) fever (TCM)
(10) old variant of 瘟[wen1]
(2) lukewarm
(3) temperature
(4) to warm up
(5) mild
(6) soft
(7) tender
(8) to review (a lesson etc)
(9) fever (TCM)
(10) old variant of 瘟[wen1]
Từ ghép 120
Āī lǐ wēn 埃里温 • Āī yīn huò wēn 埃因霍温 • ài tiáo wēn hé jiǔ 艾条温和灸 • bǎo wēn 保温 • běi wēn dài 北温带 • biàn wēn céng 变温层 • biàn wēn dòng wù 变温动物 • biǎo wēn 表温 • cè wēn 测温 • cháng wēn 常温 • chóng wēn 重温 • chóng wēn jiù mèng 重温旧梦 • chóng wēn jiù yè 重温旧业 • děng wēn 等温 • dī tǐ wēn zhèng 低体温症 • dī wēn 低温 • duì bǐ wēn dù 对比温度 • È wēn kè yǔ 鄂温克语 • È wēn kè zú 鄂温克族 • È wēn kè zú Zì zhì qí 鄂温克族自治旗 • fáng shǔ jiàng wēn 防暑降温 • gāo wēn 高温 • gāo wēn rè liú 高温热流 • hǎi yáng wēn chā fā diàn 海洋温差发电 • héng wēn 恒温 • héng wēn qì 恒温器 • huán jìng wēn dù 环境温度 • jiā wēn 加温 • jiàng wēn 降温 • jiàng wēn fèi 降温费 • jué duì wēn dù 绝对温度 • Lái wēn sī jī 莱温斯基 • liáng tǐ wēn 量体温 • liè shì wēn biāo 列氏温标 • Liú Bó wēn 刘伯温 • Mǎ kè · Tǔ wēn 马克吐温 • Mò ní kǎ · Lái wēn sī jī 莫尼卡莱温斯基 • ná mó wēn 拿摩温 • nà mó wēn 那摩温 • nài gāo wēn 耐高温 • níng gǒng wēn dù 凝汞温度 • pào wēn quán 泡温泉 • píng jūn qì wēn 平均气温 • qì hòu wēn hé 气候温和 • qì wēn 气温 • quán qiú qì hòu shēng wēn 全球气候升温 • rè lì xué wēn biāo 热力学温标 • rè lì xué wēn dù 热力学温度 • Sà ěr wēn jiāng 萨尔温江 • Sà sī kā chè wēn 萨斯喀彻温 • sān wēn nuǎn 三温暖 • shēng wēn 升温 • shī wēn 湿温 • shì shuǐ wēn 试水温 • shì wēn 室温 • shì wēn 适温 • shǔ wēn 暑温 • shuǐ wēn 水温 • shuǐ wēn biǎo 水温表 • tǐ gǎn wēn dù 体感温度 • tǐ wēn 体温 • tǐ wēn biǎo 体温表 • tǐ wēn guò dī 体温过低 • tǐ wēn jì 体温计 • tǐ wēn jiǎn cè yí 体温检测仪 • tǔ wēn 土温 • wēn ǎi 温蔼 • wēn bǎo 温饱 • wēn biāo 温标 • wēn chā 温差 • wēn chuáng 温床 • wēn cún 温存 • wēn dài 温带 • wēn dù 温度 • wēn dù biǎo 温度表 • wēn dù jì 温度计 • wēn dù tī dù 温度梯度 • wēn gù ér zhī xīn 温故而知新 • wēn gù zhī xīn 温故知新 • wēn hé 温和 • wēn hé pài 温和派 • wēn hé xìng 温和性 • wēn hòu 温厚 • wēn hu 温乎 • wēn huo 温和 • wēn jìng 温静 • wēn jū 温居 • wēn jué 温觉 • wēn liáng 温良 • wēn liáng gōng jiǎn ràng 温良恭俭让 • wēn liáng rěn ràng 温良忍让 • wēn nuǎn 温暖 • wēn qíng 温情 • wēn qíng mò mò 温情脉脉 • wēn quán 温泉 • wēn quán chéng 温泉城 • wēn rè 温热 • wēn róu 温柔 • wēn rùn 温润 • wēn shì 温室 • wēn shì fèi qì chǔ cún 温室废气储存 • wēn shì qì tǐ 温室气体 • wēn shì xiào yìng 温室效应 • wēn shùn 温顺 • wēn tǐ ròu 温体肉 • wēn wǎn 温婉 • wēn wēn 温温 • wēn wén ěr yǎ 温文尔雅 • wēn xí 温习 • wēn xīn 温馨 • wēn xīn tí shì 温馨提示 • wēn xù 温煦 • wēn xuè 温血 • wēn xùn 温驯 • wēn yā 温压 • wēn yǎ 温雅 • wēn yán huán liú 温盐环流 • Yǎ wēn dé 雅温得 • Yè lǐ wēn 叶里温 • zēng wēn céng 增温层
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 溫.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ấm: 溫水 Nước ấm;
② Nhiệt độ, ôn độ: 量體溫 Cặp nhiệt độ;
③ Hâm: 溫酒 Hâm rượu;
④ Ôn, học lại: 溫故知新 Ôn cũ biết mới;
⑤ Ôn hoà, điềm đạm, êm dịu: 溫良 Ôn hoà và hiền lành;
⑥ Như 瘟 [wen];
⑦ [Wen] (Họ) Ôn.
② Nhiệt độ, ôn độ: 量體溫 Cặp nhiệt độ;
③ Hâm: 溫酒 Hâm rượu;
④ Ôn, học lại: 溫故知新 Ôn cũ biết mới;
⑤ Ôn hoà, điềm đạm, êm dịu: 溫良 Ôn hoà và hiền lành;
⑥ Như 瘟 [wen];
⑦ [Wen] (Họ) Ôn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 蘊 (bộ 艹).