Có 2 kết quả:

wēn hé ㄨㄣ ㄏㄜˊwēn huo ㄨㄣ

1/2

Từ điển phổ thông

ôn hoà, nhẹ nhàng, hoà nhã

Từ điển Trung-Anh

(1) mild
(2) gentle
(3) moderate

wēn huo ㄨㄣ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

lukewarm