Có 2 kết quả:
wēn hé ㄨㄣ ㄏㄜˊ • wēn huo ㄨㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
ôn hoà, nhẹ nhàng, hoà nhã
Từ điển Trung-Anh
(1) mild
(2) gentle
(3) moderate
(2) gentle
(3) moderate
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lukewarm
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh