Có 1 kết quả:
wēn chuáng ㄨㄣ ㄔㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hotbed
(2) breeding ground
(3) fig. breeding ground for crimes or sedition
(2) breeding ground
(3) fig. breeding ground for crimes or sedition
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0