Có 1 kết quả:

Wēn wǎng ㄨㄣ ㄨㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Wimbledon lawn tennis championship
(2) abbr. for 溫布爾登網球公開賽|温布尔登网球公开赛

Bình luận 0