Có 1 kết quả:
wēn liáng rěn ràng ㄨㄣ ㄌㄧㄤˊ ㄖㄣˇ ㄖㄤˋ
wēn liáng rěn ràng ㄨㄣ ㄌㄧㄤˊ ㄖㄣˇ ㄖㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) submissive
(2) accommodating
(2) accommodating
Bình luận 0
wēn liáng rěn ràng ㄨㄣ ㄌㄧㄤˊ ㄖㄣˇ ㄖㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0