Có 1 kết quả:
cè ㄘㄜˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡則
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: EBCN (水月金弓)
Unicode: U+6E2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trắc
Âm Nôm: trắc
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 측
Âm Quảng Đông: caak1, cak1
Âm Nôm: trắc
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: 측
Âm Quảng Đông: caak1, cak1
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Hạc Thông Thánh quán chung ký - 白鶴通聖觀鐘記 (Hứa Tông Đạo)
• Bình Lăng đông - 平陵東 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Đắc gia thư, thị nhật tác - 得家書是日作 (Cao Bá Quát)
• Hoa hạ chước tửu ca - 花下酌酒歌 (Đường Dần)
• Mỹ Bi hành - 渼陂行 (Đỗ Phủ)
• Tam Điệp sơn kỳ 2 - 三疊山其二 (Ngô Thì Sĩ)
• Tặng đặc tiến Nhữ Dương vương nhị thập vận - 贈特進汝陽王二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tặng Lý thập ngũ trượng biệt - 贈李十五丈別 (Đỗ Phủ)
• Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州 (Lê Quýnh)
• Văn hải đào thanh - 聞海濤聲 (Ngô Thì Nhậm)
• Bình Lăng đông - 平陵東 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Đắc gia thư, thị nhật tác - 得家書是日作 (Cao Bá Quát)
• Hoa hạ chước tửu ca - 花下酌酒歌 (Đường Dần)
• Mỹ Bi hành - 渼陂行 (Đỗ Phủ)
• Tam Điệp sơn kỳ 2 - 三疊山其二 (Ngô Thì Sĩ)
• Tặng đặc tiến Nhữ Dương vương nhị thập vận - 贈特進汝陽王二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tặng Lý thập ngũ trượng biệt - 贈李十五丈別 (Đỗ Phủ)
• Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州 (Lê Quýnh)
• Văn hải đào thanh - 聞海濤聲 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lường trước
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đo chiều sâu, đo lường. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Thâm bất khả trắc” 深不可測 (Nguyên đạo 原道) Sâu không thể đo được.
2. (Động) Lường, liệu, suy đoán. ◇Hán Thư 漢書: “Nhân tâm nan trắc dã” 人心難測也 (Khoái Thông truyện 蒯通傳) Lòng người khó lường vậy.
3. (Tính) Trong, sạch. ◇Chu Lễ 周禮: “Tất dục trắc, ti dục trầm” 漆欲測, 絲欲沉 (Đông quan khảo công kí 冬官考工記, Cung nhân 弓人) Sơn muốn cho trong, tơ muốn cho thâm.
2. (Động) Lường, liệu, suy đoán. ◇Hán Thư 漢書: “Nhân tâm nan trắc dã” 人心難測也 (Khoái Thông truyện 蒯通傳) Lòng người khó lường vậy.
3. (Tính) Trong, sạch. ◇Chu Lễ 周禮: “Tất dục trắc, ti dục trầm” 漆欲測, 絲欲沉 (Đông quan khảo công kí 冬官考工記, Cung nhân 弓人) Sơn muốn cho trong, tơ muốn cho thâm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đo (đạc): 勘測 Đo đạc; 深不可測 Sâu không đo được;
② Lường tới, ngờ đến: 事出不測 Việc xảy ra không ngờ; 深不可測也 Lẽ thâm sâu không thể lường tính được (Hoài Nam tử);
③ (văn) Trong: 漆慾測,絲慾沈 Sơn muốn trong, tơ muốn thâm bóng (Chu lễ).
② Lường tới, ngờ đến: 事出不測 Việc xảy ra không ngờ; 深不可測也 Lẽ thâm sâu không thể lường tính được (Hoài Nam tử);
③ (văn) Trong: 漆慾測,絲慾沈 Sơn muốn trong, tơ muốn thâm bóng (Chu lễ).
Từ điển Trung-Anh
(1) to survey
(2) to measure
(3) to conjecture
(2) to measure
(3) to conjecture
Từ ghép 95
bàn dǎo tǐ tàn cè qì 半導體探測器 • biàn huà mò cè 變化莫測 • biàn huàn mò cè 變幻莫測 • bù cè 不測 • bù cè 步測 • cāi cè 猜測 • cè chuí 測錘 • cè dì qū lǜ 測地曲率 • cè dì xiàn 測地線 • cè dì xiàn qū lǜ 測地線曲率 • cè dìng 測定 • cè dù 測度 • cè duó 測度 • cè huǎng qì 測謊器 • cè huǎng yí 測謊儀 • cè huì 測繪 • cè jìng qì 測徑器 • cè jù yí 測距儀 • cè kòng 測控 • cè liáng 測量 • cè liáng chuán 測量船 • cè liáng gōng jù 測量工具 • cè píng 測評 • cè shēn 測深 • cè shì 測試 • cè shì qì 測試器 • cè suàn 測算 • cè tiān 測天 • cè wēn 測溫 • cè xīn shù 測心術 • cè xù 測序 • cè yàn 測驗 • cè yùn 測孕 • cè zhī 測知 • chuǎi cè 揣測 • dà dì cè liáng xué 大地測量學 • fàng shè miǎn yì cè dìng 放射免疫測定 • fēi cí chóng fù cè yàn 非詞重復測驗 • gài cè fǎ 概測法 • gāo shēn mò cè 高深莫測 • gū cè 估測 • guān cè 觀測 • guān cè wèi xīng 觀測衛星 • guān cè yuán 觀測員 • guān cè zhě 觀測者 • guāng jiǎn cè qì 光檢測器 • Jī cè 基測 • jì shí cè yàn 計時測驗 • Jiā lì lüè tàn cè qì 伽利略探測器 • jiān cè 監測 • jiǎn cè 檢測 • jiǎn cè qì 檢測器 • jiǎn cè yí 檢測儀 • jiǔ cè 酒測 • jū xīn pǒ cè 居心叵測 • kān cè 勘測 • kōng jiān tàn cè 空間探測 • liáng cè 量測 • lǚ zāo bù cè 屢遭不測 • lú cè liáng 顱測量 • mín yì cè yàn 民意測驗 • mò cè gāo shēn 莫測高深 • mù cè 目測 • nán cè 難測 • pǒ cè 叵測 • qì xiàng guān cè zhàn 氣象觀測站 • quán qiú wèi zhì cè dìng xì tǒng 全球位置測定系統 • rén xīn nán cè 人心難測 • sān jiǎo cè liáng fǎ 三角測量法 • shēn bù kě cè 深不可測 • shén mì mò cè 神祕莫測 • shēng wù cè dìng 生物測定 • shí cè 實測 • shí jiān cè dìng xué 時間測定學 • shì lì cè dìng fǎ 視力測定法 • suí táng cè yàn 隨堂測驗 • tàn cè 探測 • tàn cè qì 探測器 • tàn cè zì 探測字 • tǐ wēn jiǎn cè yí 體溫檢測儀 • tǐ yù dá biāo cè yàn 體育達標測驗 • tiān yǒu bù cè fēng yún , rén yǒu dàn xī huò fú 天有不測風雲,人有旦夕禍福 • tuī cè 推測 • wán xíng cè yàn 完形測驗 • xīn huái pǒ cè 心懷叵測 • Xué cè 學測 • xún cè yí 巡測儀 • yáo cè 遙測 • yǐ bèi bù cè 以備不測 • yì cè 臆測 • yù cè 預測 • zhēn cè 偵測 • zhēn cè qì 偵測器 • zhì lì cè yàn 智力測驗 • Zhōng guó wú xiàn diàn pín pǔ guǎn lǐ hé jiān cè 中國無線電頻譜管理和監測