Có 1 kết quả:

ㄘㄜˋ
Âm Pinyin: ㄘㄜˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: EBCN (水月金弓)
Unicode: U+6E2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trắc
Âm Nôm: trắc
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caak1, cak1

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄘㄜˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

lường trước

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đo chiều sâu, đo lường. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Thâm bất khả trắc” 深不可測 (Nguyên đạo 原道) Sâu không thể đo được.
2. (Động) Lường, liệu, suy đoán. ◇Hán Thư 漢書: “Nhân tâm nan trắc dã” 人心難測也 (Khoái Thông truyện 蒯通傳) Lòng người khó lường vậy.
3. (Tính) Trong, sạch. ◇Chu Lễ 周禮: “Tất dục trắc, ti dục trầm” 漆欲測, 絲欲沉 (Đông quan khảo công kí 冬官考工記, Cung nhân 弓人) Sơn muốn cho trong, tơ muốn cho thâm.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đo (đạc): 勘測 Đo đạc; 深不可測 Sâu không đo được;
② Lường tới, ngờ đến: 事出不測 Việc xảy ra không ngờ; 深不可測也 Lẽ thâm sâu không thể lường tính được (Hoài Nam tử);
③ (văn) Trong: 漆慾測,絲慾沈 Sơn muốn trong, tơ muốn thâm bóng (Chu lễ).

Từ điển Trung-Anh

(1) to survey
(2) to measure
(3) to conjecture

Từ ghép 95

bàn dǎo tǐ tàn cè qì 半導體探測器biàn huà mò cè 變化莫測biàn huàn mò cè 變幻莫測bù cè 不測bù cè 步測cāi cè 猜測cè chuí 測錘cè dì qū lǜ 測地曲率cè dì xiàn 測地線cè dì xiàn qū lǜ 測地線曲率cè dìng 測定cè dù 測度cè duó 測度cè huǎng qì 測謊器cè huǎng yí 測謊儀cè huì 測繪cè jìng qì 測徑器cè jù yí 測距儀cè kòng 測控cè liáng 測量cè liáng chuán 測量船cè liáng gōng jù 測量工具cè píng 測評cè shēn 測深cè shì 測試cè shì qì 測試器cè suàn 測算cè tiān 測天cè wēn 測溫cè xīn shù 測心術cè xù 測序cè yàn 測驗cè yùn 測孕cè zhī 測知chuǎi cè 揣測dà dì cè liáng xué 大地測量學fàng shè miǎn yì cè dìng 放射免疫測定fēi cí chóng fù cè yàn 非詞重復測驗gài cè fǎ 概測法gāo shēn mò cè 高深莫測gū cè 估測guān cè 觀測guān cè wèi xīng 觀測衛星guān cè yuán 觀測員guān cè zhě 觀測者guāng jiǎn cè qì 光檢測器Jī cè 基測jì shí cè yàn 計時測驗Jiā lì lüè tàn cè qì 伽利略探測器jiān cè 監測jiǎn cè 檢測jiǎn cè qì 檢測器jiǎn cè yí 檢測儀jiǔ cè 酒測jū xīn pǒ cè 居心叵測kān cè 勘測kōng jiān tàn cè 空間探測liáng cè 量測lǚ zāo bù cè 屢遭不測lú cè liáng 顱測量mín yì cè yàn 民意測驗mò cè gāo shēn 莫測高深mù cè 目測nán cè 難測pǒ cè 叵測qì xiàng guān cè zhàn 氣象觀測站quán qiú wèi zhì cè dìng xì tǒng 全球位置測定系統rén xīn nán cè 人心難測sān jiǎo cè liáng fǎ 三角測量法shēn bù kě cè 深不可測shén mì mò cè 神祕莫測shēng wù cè dìng 生物測定shí cè 實測shí jiān cè dìng xué 時間測定學shì lì cè dìng fǎ 視力測定法suí táng cè yàn 隨堂測驗tàn cè 探測tàn cè qì 探測器tàn cè zì 探測字tǐ wēn jiǎn cè yí 體溫檢測儀tǐ yù dá biāo cè yàn 體育達標測驗tiān yǒu bù cè fēng yún , rén yǒu dàn xī huò fú 天有不測風雲,人有旦夕禍福tuī cè 推測wán xíng cè yàn 完形測驗xīn huái pǒ cè 心懷叵測Xué cè 學測xún cè yí 巡測儀yáo cè 遙測yǐ bèi bù cè 以備不測yì cè 臆測yù cè 預測zhēn cè 偵測zhēn cè qì 偵測器zhì lì cè yàn 智力測驗Zhōng guó wú xiàn diàn pín pǔ guǎn lǐ hé jiān cè 中國無線電頻譜管理和監測