Có 1 kết quả:
cè shì ㄘㄜˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to test (machinery etc)
(2) to test (students)
(3) test
(4) quiz
(5) exam
(6) beta (software)
(2) to test (students)
(3) test
(4) quiz
(5) exam
(6) beta (software)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0