Có 1 kết quả:

cè shì ㄘㄜˋ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to test (machinery etc)
(2) to test (students)
(3) test
(4) quiz
(5) exam
(6) beta (software)

Bình luận 0