Có 3 kết quả:

Gǎng ㄍㄤˇgǎng ㄍㄤˇhòng ㄏㄨㄥˋ
Âm Pinyin: Gǎng ㄍㄤˇ, gǎng ㄍㄤˇ, hòng ㄏㄨㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨一ノ丶フ一フ
Thương Hiệt: ETCU (水廿金山)
Unicode: U+6E2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cảng, hống
Âm Nôm: cảng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): みなと (minato)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gong2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/3

Gǎng ㄍㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Hong Kong, abbr. for 香港[Xiang1 gang3]
(2) surname Gang

Từ ghép 73

fǎn Gǎng 返港fǎng Gǎng 訪港fǎng Gǎng 访港Gǎng Àò 港澳Gǎng Àò dì qū 港澳地区Gǎng Àò dì qū 港澳地區Gǎng Àò Tái 港澳台Gǎng Àò Tái 港澳臺Gǎng běi 港北Gǎng běi qū 港北区Gǎng běi qū 港北區Gǎng bì 港币Gǎng bì 港幣Gǎng dǎo 港岛Gǎng dǎo 港島Gǎng fǔ 港府Gǎng gǔ 港股Gǎng jiāo suǒ 港交所Gǎng kǒu qū 港口区Gǎng kǒu qū 港口區Gǎng lóng Háng kōng 港龍航空Gǎng lóng Háng kōng 港龙航空Gǎng Nán 港南Gǎng Nán qū 港南区Gǎng Nán qū 港南區Gǎng qū 港区Gǎng qū 港區Gǎng rén 港人Gǎng Shēn 港深Gǎng Tái 港台Gǎng Tái 港臺Gǎng tiě 港鐵Gǎng tiě 港铁Gǎng Yīng zhèng fǔ 港英政府Gǎng yuán 港元Gǎng zhá 港閘Gǎng zhá 港闸Gǎng zhá qū 港閘區Gǎng zhá qū 港闸区Gǎng Zhū Àò 港珠澳Gǎng Zhū Àò dà qiáo 港珠澳大桥Gǎng Zhū Àò dà qiáo 港珠澳大橋Guā dá ěr Gǎng 瓜达尔港Guā dá ěr Gǎng 瓜達爾港Guó wù yuàn Gǎng Àò Shì wù Bàn gōng shì 国务院港澳事务办公室Guó wù yuàn Gǎng Àò Shì wù Bàn gōng shì 國務院港澳事務辦公室Hù Shēn Gǎng 沪深港Hù Shēn Gǎng 滬深港lái Gǎng 來港lái Gǎng 来港Lóng Gǎng 龍港Lóng Gǎng 龙港Lóng Gǎng qū 龍港區Lóng Gǎng qū 龙港区Quán Gǎng 全港Shàng hǎi Zhèn huá Gǎng kǒu Jī xiè 上海振华港口机械Shàng hǎi Zhèn huá Gǎng kǒu Jī xiè 上海振華港口機械Shēn Gǎng 深港Tuō ěr sī Gǎng 托尔斯港Tuō ěr sī Gǎng 托爾斯港Wéi duō lì yà Gǎng 維多利亞港Wéi duō lì yà Gǎng 维多利亚港Wéi Gǎng 維港Wéi Gǎng 维港Wéi lā Gǎng 維拉港Wéi lā Gǎng 维拉港Yáng shān Gǎng 洋山港Zhēn zhū Gǎng 珍珠港Zhōng Gǎng 中港Zhōng Gǎng Tái 中港台Zhōng Gǎng Tái 中港臺Zhōng yuǎn Xiāng Gǎng Jí tuán 中远香港集团Zhōng yuǎn Xiāng Gǎng Jí tuán 中遠香港集團

gǎng ㄍㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bến cảng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nhánh sông hoặc vũng biển cho tàu bè đậu. ◎Như: “hải cảng” 海港, “thương cảng” 商港, “quân cảng” 軍港.
2. (Danh) Tên gọi tắt của “Hương Cảng” 香港 (Hongkong).

Từ điển Thiều Chửu

① Sông nhánh, ngành sông. Sông lớn có một dòng chảy ngang ra mà đi thuyền được, gọi là cảng.
② Hương cảng 香港 (Hongkong) gọi tắt là cảng.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cảng, bến tàu: 海港 Cửa biển, hải cảng; 商港 Thương cảng, cảng buôn;
② Sông nhánh (phần nhiều dùng vào tên sông);
③ Hương Cảng (gọi tắt): 港澳 Hương Cảng và Áo Môn; 省港大罷工 Cuộc bãi công lớn ở Quảng Châu và Hương Cảng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cửa sông, cửa biển — Nhánh sông. Một âm khác là Hống.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hống động: 港洞 Ăn thông với nhau — Một âm là Cảng. Xem Cảng.

Từ điển Trung-Anh

(1) harbor
(2) port
(3) CL:個|个[ge4]

Từ ghép 182

Běi gǎng 北港Běi gǎng zhèn 北港鎮Běi gǎng zhèn 北港镇bì fēng gǎng 避風港bì fēng gǎng 避风港bì shuì gǎng 避稅港bì shuì gǎng 避税港bù dòng gǎng 不冻港bù dòng gǎng 不凍港bù dòng gǎng kǒu 不冻港口bù dòng gǎng kǒu 不凍港口Bù lái méi gǎng 不來梅港Bù lái méi gǎng 不来梅港chū gǎng 出港chū gǎng dà tīng 出港大厅chū gǎng dà tīng 出港大廳chuán jí gǎng 船籍港Dá ěr wén gǎng 达尔文港Dá ěr wén gǎng 達爾文港Dà gǎng 大港Dà gǎng qū 大港区Dà gǎng qū 大港區Dōng gǎng 东港Dōng gǎng 東港Dōng gǎng qū 东港区Dōng gǎng qū 東港區Dōng gǎng shì 东港市Dōng gǎng shì 東港市Dōng gǎng zhèn 东港镇Dōng gǎng zhèn 東港鎮duàn gǎng jué huáng 断港绝潢duàn gǎng jué huáng 斷港絕潢Fáng chéng gǎng 防城港Fáng chéng gǎng shì 防城港市fēng gǎng 封港gǎng bù 港埠gǎng kǒu 港口gǎng kǒu chéng shì 港口城市gǎng qū 港区gǎng qū 港區gǎng wān 港弯gǎng wān 港彎gǎng wān 港湾gǎng wān 港灣gǎng wù jú 港务局gǎng wù jú 港務局Gāo gǎng 高港Gāo gǎng qū 高港区Gāo gǎng qū 高港區Guì gǎng 貴港Guì gǎng 贵港Guì gǎng shì 貴港市Guì gǎng shì 贵港市hǎi gǎng 海港Hǎi gǎng qū 海港区Hǎi gǎng qū 海港區háng kōng gǎng 航空港hé gǎng 河港Huáng jiā Xiāng gǎng Jǐng chá 皇家香港警察Huáng shí gǎng 黃石港Huáng shí gǎng 黄石港Huáng shí gǎng qū 黃石港區Huáng shí gǎng qū 黄石港区Jí dà gǎng 吉大港Jié yī hàn gǎng 傑伊漢港Jié yī hàn gǎng 杰伊汉港jūn gǎng 军港jūn gǎng 軍港lí gǎng 离港lí gǎng 離港lí gǎng dà tīng 离港大厅lí gǎng dà tīng 離港大廳Lǐ gǎng 里港Lǐ gǎng xiāng 里港乡Lǐ gǎng xiāng 里港鄉Lián yún gǎng 连云港Lián yún gǎng 連雲港Lián yún gǎng shì 连云港市Lián yún gǎng shì 連雲港市liáng gǎng 良港Lǚ shùn gǎng 旅順港Lǚ shùn gǎng 旅顺港Lù dé wéi xī gǎng 路德維希港Lù dé wéi xī gǎng 路德维希港Lù gǎng 鹿港Lù gǎng zhèn 鹿港鎮Lù gǎng zhèn 鹿港镇Lù yì gǎng 路易港Mǎ wěi gǎng 馬尾港Mǎ wěi gǎng 马尾港Mǎ wěi jūn gǎng 馬尾軍港Mǎ wěi jūn gǎng 马尾军港Mào gǎng 茂港Mào gǎng qū 茂港区Mào gǎng qū 茂港區mín zhǔ jiàn gǎng xié jìn lián méng 民主建港协进联盟mín zhǔ jiàn gǎng xié jìn lián méng 民主建港協進聯盟Mò ěr zī bǐ gǎng 莫尔兹比港Mò ěr zī bǐ gǎng 莫爾茲比港mǔ gǎng 母港Nán fāng ào Yú gǎng 南方澳渔港Nán fāng ào Yú gǎng 南方澳漁港Nán gǎng 南港Nán gǎng qū 南港区Nán gǎng qū 南港區Quán gǎng 泉港Quán gǎng qū 泉港区Quán gǎng qū 泉港區shāng gǎng 商港Shēn gǎng 伸港Shēn gǎng xiāng 伸港乡Shēn gǎng xiāng 伸港鄉shù mǎ gǎng 数码港shù mǎ gǎng 數碼港Sī lǐ Bā jiā wān gǎng 斯里巴加湾港Sī lǐ Bā jiā wān gǎng 斯里巴加灣港Tài zǐ gǎng 太子港Tiě shān gǎng qū 鐵山港區Tiě shān gǎng qū 铁山港区tíng kào gǎng 停靠港Wàn xiàn gǎng 万县港Wàn xiàn gǎng 萬縣港Xī bān yá gǎng 西班牙港Xī gǎng 西港Xī gǎng xiāng 西港乡Xī gǎng xiāng 西港鄉Xiàn gǎng 岘港Xiàn gǎng 峴港Xiāng gǎng 香港Xiāng gǎng Dà xué 香港大学Xiāng gǎng Dà xué 香港大學Xiāng gǎng Dǎo 香港岛Xiāng gǎng Dǎo 香港島Xiāng gǎng Diàn tái 香港电台Xiāng gǎng Diàn tái 香港電台Xiāng gǎng Gōng huì Lián hé huì 香港工会联合会Xiāng gǎng Gōng huì Lián hé huì 香港工會聯合會Xiāng gǎng Hóng Shí zì huì 香港紅十字會Xiāng gǎng Hóng Shí zì huì 香港红十字会Xiāng gǎng Jiāo yì suǒ 香港交易所Xiāng gǎng jiǎo 香港脚Xiāng gǎng jiǎo 香港腳Xiāng gǎng Jīn róng Guǎn lǐ jú 香港金融管理局Xiāng gǎng Jǐng chá 香港警察Xiāng gǎng Kē jì Dà xué 香港科技大学Xiāng gǎng Kē jì Dà xué 香港科技大學Xiāng gǎng Lǐ gōng Dà xué 香港理工大学Xiāng gǎng Lǐ gōng Dà xué 香港理工大學Xiāng gǎng Mào yì Fā zhǎn jú 香港貿易發展局Xiāng gǎng Mào yì Fā zhǎn jú 香港贸易发展局Xiāng gǎng rén 香港人Xiāng gǎng Shī dì Gōng yuán 香港湿地公园Xiāng gǎng Shī dì Gōng yuán 香港濕地公園Xiāng gǎng Wén huà Zhōng xīn 香港文化中心Xiāng gǎng Yín háng Gōng huì 香港銀行公會Xiāng gǎng Yín háng Gōng huì 香港银行公会Xiāng gǎng Zhōng wén Dà xué 香港中文大学Xiāng gǎng Zhōng wén Dà xué 香港中文大學Xiāng gǎng Zú qiú Zǒng huì 香港足球总会Xiāng gǎng Zú qiú Zǒng huì 香港足球總會Xiǎo gǎng 小港Xiǎo gǎng qū 小港区Xiǎo gǎng qū 小港區Xīn gǎng 新港Xīn gǎng xiāng 新港乡Xīn gǎng xiāng 新港鄉Yǎ fǎ gǎng 雅法港Yáng shān Shēn shuǐ gǎng 洋山深水港yú gǎng 渔港yú gǎng 漁港Zhāng jiā gǎng 张家港Zhāng jiā gǎng 張家港Zhāng jiā gǎng shì 张家港市Zhāng jiā gǎng shì 張家港市zhèng gǎng 正港Zhōng yāng Rén mín Zhèng fǔ Zhù Xiāng gǎng Tè bié Xíng zhèng qū Lián luò Bàn gōng shì 中央人民政府駐香港特別行政區聯絡辦公室Zhōng yāng Rén mín Zhèng fǔ Zhù Xiāng gǎng Tè bié Xíng zhèng qū Lián luò Bàn gōng shì 中央人民政府驻香港特别行政区联络办公室zhù gǎng 駐港zhù gǎng 驻港zhù xiāng gǎng 駐香港zhù xiāng gǎng 驻香港zì yóu gǎng 自由港

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nhánh sông hoặc vũng biển cho tàu bè đậu. ◎Như: “hải cảng” 海港, “thương cảng” 商港, “quân cảng” 軍港.
2. (Danh) Tên gọi tắt của “Hương Cảng” 香港 (Hongkong).