Có 3 kết quả:
Gǎng ㄍㄤˇ • gǎng ㄍㄤˇ • hòng ㄏㄨㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡巷
Nét bút: 丶丶一一丨丨一ノ丶フ一フ
Thương Hiệt: ETCU (水廿金山)
Unicode: U+6E2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cảng, hống
Âm Nôm: cảng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): みなと (minato)
Âm Hàn: 항, 강
Âm Quảng Đông: gong2
Âm Nôm: cảng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): みなと (minato)
Âm Hàn: 항, 강
Âm Quảng Đông: gong2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Di đĩnh nhập Dũng Cảng - 移艇入桶港 (Cao Bá Quát)
• Hoạ Minh Châu Trần thị lang tiên sinh phiếm du Thuận An tấn cảm tác nguyên vận kỳ 1 - 和明洲陳侍郎先生泛遊順安汛感作原韻其一 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hoạ Xuân Đài tức cảnh thi kỳ 1 - 和春臺即景詩其一 (Trần Đình Tân)
• Lâm cảng dạ bạc - 林港夜泊 (Nguyễn Trãi)
• Liệt tân dã độ - 烈津野渡 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tại Hương Cảng thời phục ký Đặng Hoàng Trung nguyên vận - 在香港時復寄鄧黃中原韻 (Trần Đình Túc)
• Vãn chí Hương Cảng dương ngoại (tức Đại Bộ hải) - 晚至香港洋外 (即大部海) (Đặng Huy Trứ)
• Vãn Quán Viên Huệ Nhẫn quốc sư - 挽觀圓惠忍國師 (Trần Minh Tông)
• Vĩnh ngộ lạc - Bành Thành dạ túc Yến Tử lâu, mộng Miến Miến, nhân tác thử từ - 永遇樂-彭城夜宿燕子樓,夢盼盼,因作此詞 (Tô Thức)
• Xước cảng trung thi - 綽港中詩 (Lê Thánh Tông)
• Hoạ Minh Châu Trần thị lang tiên sinh phiếm du Thuận An tấn cảm tác nguyên vận kỳ 1 - 和明洲陳侍郎先生泛遊順安汛感作原韻其一 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Hoạ Xuân Đài tức cảnh thi kỳ 1 - 和春臺即景詩其一 (Trần Đình Tân)
• Lâm cảng dạ bạc - 林港夜泊 (Nguyễn Trãi)
• Liệt tân dã độ - 烈津野渡 (Khuyết danh Việt Nam)
• Tại Hương Cảng thời phục ký Đặng Hoàng Trung nguyên vận - 在香港時復寄鄧黃中原韻 (Trần Đình Túc)
• Vãn chí Hương Cảng dương ngoại (tức Đại Bộ hải) - 晚至香港洋外 (即大部海) (Đặng Huy Trứ)
• Vãn Quán Viên Huệ Nhẫn quốc sư - 挽觀圓惠忍國師 (Trần Minh Tông)
• Vĩnh ngộ lạc - Bành Thành dạ túc Yến Tử lâu, mộng Miến Miến, nhân tác thử từ - 永遇樂-彭城夜宿燕子樓,夢盼盼,因作此詞 (Tô Thức)
• Xước cảng trung thi - 綽港中詩 (Lê Thánh Tông)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Hong Kong, abbr. for 香港[Xiang1 gang3]
(2) surname Gang
(2) surname Gang
Từ ghép 73
fǎn Gǎng 返港 • fǎng Gǎng 訪港 • fǎng Gǎng 访港 • Gǎng Àò 港澳 • Gǎng Àò dì qū 港澳地区 • Gǎng Àò dì qū 港澳地區 • Gǎng Àò Tái 港澳台 • Gǎng Àò Tái 港澳臺 • Gǎng běi 港北 • Gǎng běi qū 港北区 • Gǎng běi qū 港北區 • Gǎng bì 港币 • Gǎng bì 港幣 • Gǎng dǎo 港岛 • Gǎng dǎo 港島 • Gǎng fǔ 港府 • Gǎng gǔ 港股 • Gǎng jiāo suǒ 港交所 • Gǎng kǒu qū 港口区 • Gǎng kǒu qū 港口區 • Gǎng lóng Háng kōng 港龍航空 • Gǎng lóng Háng kōng 港龙航空 • Gǎng Nán 港南 • Gǎng Nán qū 港南区 • Gǎng Nán qū 港南區 • Gǎng qū 港区 • Gǎng qū 港區 • Gǎng rén 港人 • Gǎng Shēn 港深 • Gǎng Tái 港台 • Gǎng Tái 港臺 • Gǎng tiě 港鐵 • Gǎng tiě 港铁 • Gǎng Yīng zhèng fǔ 港英政府 • Gǎng yuán 港元 • Gǎng zhá 港閘 • Gǎng zhá 港闸 • Gǎng zhá qū 港閘區 • Gǎng zhá qū 港闸区 • Gǎng Zhū Àò 港珠澳 • Gǎng Zhū Àò dà qiáo 港珠澳大桥 • Gǎng Zhū Àò dà qiáo 港珠澳大橋 • Guā dá ěr Gǎng 瓜达尔港 • Guā dá ěr Gǎng 瓜達爾港 • Guó wù yuàn Gǎng Àò Shì wù Bàn gōng shì 国务院港澳事务办公室 • Guó wù yuàn Gǎng Àò Shì wù Bàn gōng shì 國務院港澳事務辦公室 • Hù Shēn Gǎng 沪深港 • Hù Shēn Gǎng 滬深港 • lái Gǎng 來港 • lái Gǎng 来港 • Lóng Gǎng 龍港 • Lóng Gǎng 龙港 • Lóng Gǎng qū 龍港區 • Lóng Gǎng qū 龙港区 • Quán Gǎng 全港 • Shàng hǎi Zhèn huá Gǎng kǒu Jī xiè 上海振华港口机械 • Shàng hǎi Zhèn huá Gǎng kǒu Jī xiè 上海振華港口機械 • Shēn Gǎng 深港 • Tuō ěr sī Gǎng 托尔斯港 • Tuō ěr sī Gǎng 托爾斯港 • Wéi duō lì yà Gǎng 維多利亞港 • Wéi duō lì yà Gǎng 维多利亚港 • Wéi Gǎng 維港 • Wéi Gǎng 维港 • Wéi lā Gǎng 維拉港 • Wéi lā Gǎng 维拉港 • Yáng shān Gǎng 洋山港 • Zhēn zhū Gǎng 珍珠港 • Zhōng Gǎng 中港 • Zhōng Gǎng Tái 中港台 • Zhōng Gǎng Tái 中港臺 • Zhōng yuǎn Xiāng Gǎng Jí tuán 中远香港集团 • Zhōng yuǎn Xiāng Gǎng Jí tuán 中遠香港集團
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bến cảng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nhánh sông hoặc vũng biển cho tàu bè đậu. ◎Như: “hải cảng” 海港, “thương cảng” 商港, “quân cảng” 軍港.
2. (Danh) Tên gọi tắt của “Hương Cảng” 香港 (Hongkong).
2. (Danh) Tên gọi tắt của “Hương Cảng” 香港 (Hongkong).
Từ điển Thiều Chửu
① Sông nhánh, ngành sông. Sông lớn có một dòng chảy ngang ra mà đi thuyền được, gọi là cảng.
② Hương cảng 香港 (Hongkong) gọi tắt là cảng.
② Hương cảng 香港 (Hongkong) gọi tắt là cảng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cảng, bến tàu: 海港 Cửa biển, hải cảng; 商港 Thương cảng, cảng buôn;
② Sông nhánh (phần nhiều dùng vào tên sông);
③ Hương Cảng (gọi tắt): 港澳 Hương Cảng và Áo Môn; 省港大罷工 Cuộc bãi công lớn ở Quảng Châu và Hương Cảng.
② Sông nhánh (phần nhiều dùng vào tên sông);
③ Hương Cảng (gọi tắt): 港澳 Hương Cảng và Áo Môn; 省港大罷工 Cuộc bãi công lớn ở Quảng Châu và Hương Cảng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cửa sông, cửa biển — Nhánh sông. Một âm khác là Hống.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hống động: 港洞 Ăn thông với nhau — Một âm là Cảng. Xem Cảng.
Từ điển Trung-Anh
(1) harbor
(2) port
(3) CL:個|个[ge4]
(2) port
(3) CL:個|个[ge4]
Từ ghép 182
Běi gǎng 北港 • Běi gǎng zhèn 北港鎮 • Běi gǎng zhèn 北港镇 • bì fēng gǎng 避風港 • bì fēng gǎng 避风港 • bì shuì gǎng 避稅港 • bì shuì gǎng 避税港 • bù dòng gǎng 不冻港 • bù dòng gǎng 不凍港 • bù dòng gǎng kǒu 不冻港口 • bù dòng gǎng kǒu 不凍港口 • Bù lái méi gǎng 不來梅港 • Bù lái méi gǎng 不来梅港 • chū gǎng 出港 • chū gǎng dà tīng 出港大厅 • chū gǎng dà tīng 出港大廳 • chuán jí gǎng 船籍港 • Dá ěr wén gǎng 达尔文港 • Dá ěr wén gǎng 達爾文港 • Dà gǎng 大港 • Dà gǎng qū 大港区 • Dà gǎng qū 大港區 • Dōng gǎng 东港 • Dōng gǎng 東港 • Dōng gǎng qū 东港区 • Dōng gǎng qū 東港區 • Dōng gǎng shì 东港市 • Dōng gǎng shì 東港市 • Dōng gǎng zhèn 东港镇 • Dōng gǎng zhèn 東港鎮 • duàn gǎng jué huáng 断港绝潢 • duàn gǎng jué huáng 斷港絕潢 • Fáng chéng gǎng 防城港 • Fáng chéng gǎng shì 防城港市 • fēng gǎng 封港 • gǎng bù 港埠 • gǎng kǒu 港口 • gǎng kǒu chéng shì 港口城市 • gǎng qū 港区 • gǎng qū 港區 • gǎng wān 港弯 • gǎng wān 港彎 • gǎng wān 港湾 • gǎng wān 港灣 • gǎng wù jú 港务局 • gǎng wù jú 港務局 • Gāo gǎng 高港 • Gāo gǎng qū 高港区 • Gāo gǎng qū 高港區 • Guì gǎng 貴港 • Guì gǎng 贵港 • Guì gǎng shì 貴港市 • Guì gǎng shì 贵港市 • hǎi gǎng 海港 • Hǎi gǎng qū 海港区 • Hǎi gǎng qū 海港區 • háng kōng gǎng 航空港 • hé gǎng 河港 • Huáng jiā Xiāng gǎng Jǐng chá 皇家香港警察 • Huáng shí gǎng 黃石港 • Huáng shí gǎng 黄石港 • Huáng shí gǎng qū 黃石港區 • Huáng shí gǎng qū 黄石港区 • Jí dà gǎng 吉大港 • Jié yī hàn gǎng 傑伊漢港 • Jié yī hàn gǎng 杰伊汉港 • jūn gǎng 军港 • jūn gǎng 軍港 • lí gǎng 离港 • lí gǎng 離港 • lí gǎng dà tīng 离港大厅 • lí gǎng dà tīng 離港大廳 • Lǐ gǎng 里港 • Lǐ gǎng xiāng 里港乡 • Lǐ gǎng xiāng 里港鄉 • Lián yún gǎng 连云港 • Lián yún gǎng 連雲港 • Lián yún gǎng shì 连云港市 • Lián yún gǎng shì 連雲港市 • liáng gǎng 良港 • Lǚ shùn gǎng 旅順港 • Lǚ shùn gǎng 旅顺港 • Lù dé wéi xī gǎng 路德維希港 • Lù dé wéi xī gǎng 路德维希港 • Lù gǎng 鹿港 • Lù gǎng zhèn 鹿港鎮 • Lù gǎng zhèn 鹿港镇 • Lù yì gǎng 路易港 • Mǎ wěi gǎng 馬尾港 • Mǎ wěi gǎng 马尾港 • Mǎ wěi jūn gǎng 馬尾軍港 • Mǎ wěi jūn gǎng 马尾军港 • Mào gǎng 茂港 • Mào gǎng qū 茂港区 • Mào gǎng qū 茂港區 • mín zhǔ jiàn gǎng xié jìn lián méng 民主建港协进联盟 • mín zhǔ jiàn gǎng xié jìn lián méng 民主建港協進聯盟 • Mò ěr zī bǐ gǎng 莫尔兹比港 • Mò ěr zī bǐ gǎng 莫爾茲比港 • mǔ gǎng 母港 • Nán fāng ào Yú gǎng 南方澳渔港 • Nán fāng ào Yú gǎng 南方澳漁港 • Nán gǎng 南港 • Nán gǎng qū 南港区 • Nán gǎng qū 南港區 • Quán gǎng 泉港 • Quán gǎng qū 泉港区 • Quán gǎng qū 泉港區 • shāng gǎng 商港 • Shēn gǎng 伸港 • Shēn gǎng xiāng 伸港乡 • Shēn gǎng xiāng 伸港鄉 • shù mǎ gǎng 数码港 • shù mǎ gǎng 數碼港 • Sī lǐ Bā jiā wān gǎng 斯里巴加湾港 • Sī lǐ Bā jiā wān gǎng 斯里巴加灣港 • Tài zǐ gǎng 太子港 • Tiě shān gǎng qū 鐵山港區 • Tiě shān gǎng qū 铁山港区 • tíng kào gǎng 停靠港 • Wàn xiàn gǎng 万县港 • Wàn xiàn gǎng 萬縣港 • Xī bān yá gǎng 西班牙港 • Xī gǎng 西港 • Xī gǎng xiāng 西港乡 • Xī gǎng xiāng 西港鄉 • Xiàn gǎng 岘港 • Xiàn gǎng 峴港 • Xiāng gǎng 香港 • Xiāng gǎng Dà xué 香港大学 • Xiāng gǎng Dà xué 香港大學 • Xiāng gǎng Dǎo 香港岛 • Xiāng gǎng Dǎo 香港島 • Xiāng gǎng Diàn tái 香港电台 • Xiāng gǎng Diàn tái 香港電台 • Xiāng gǎng Gōng huì Lián hé huì 香港工会联合会 • Xiāng gǎng Gōng huì Lián hé huì 香港工會聯合會 • Xiāng gǎng Hóng Shí zì huì 香港紅十字會 • Xiāng gǎng Hóng Shí zì huì 香港红十字会 • Xiāng gǎng Jiāo yì suǒ 香港交易所 • Xiāng gǎng jiǎo 香港脚 • Xiāng gǎng jiǎo 香港腳 • Xiāng gǎng Jīn róng Guǎn lǐ jú 香港金融管理局 • Xiāng gǎng Jǐng chá 香港警察 • Xiāng gǎng Kē jì Dà xué 香港科技大学 • Xiāng gǎng Kē jì Dà xué 香港科技大學 • Xiāng gǎng Lǐ gōng Dà xué 香港理工大学 • Xiāng gǎng Lǐ gōng Dà xué 香港理工大學 • Xiāng gǎng Mào yì Fā zhǎn jú 香港貿易發展局 • Xiāng gǎng Mào yì Fā zhǎn jú 香港贸易发展局 • Xiāng gǎng rén 香港人 • Xiāng gǎng Shī dì Gōng yuán 香港湿地公园 • Xiāng gǎng Shī dì Gōng yuán 香港濕地公園 • Xiāng gǎng Wén huà Zhōng xīn 香港文化中心 • Xiāng gǎng Yín háng Gōng huì 香港銀行公會 • Xiāng gǎng Yín háng Gōng huì 香港银行公会 • Xiāng gǎng Zhōng wén Dà xué 香港中文大学 • Xiāng gǎng Zhōng wén Dà xué 香港中文大學 • Xiāng gǎng Zú qiú Zǒng huì 香港足球总会 • Xiāng gǎng Zú qiú Zǒng huì 香港足球總會 • Xiǎo gǎng 小港 • Xiǎo gǎng qū 小港区 • Xiǎo gǎng qū 小港區 • Xīn gǎng 新港 • Xīn gǎng xiāng 新港乡 • Xīn gǎng xiāng 新港鄉 • Yǎ fǎ gǎng 雅法港 • Yáng shān Shēn shuǐ gǎng 洋山深水港 • yú gǎng 渔港 • yú gǎng 漁港 • Zhāng jiā gǎng 张家港 • Zhāng jiā gǎng 張家港 • Zhāng jiā gǎng shì 张家港市 • Zhāng jiā gǎng shì 張家港市 • zhèng gǎng 正港 • Zhōng yāng Rén mín Zhèng fǔ Zhù Xiāng gǎng Tè bié Xíng zhèng qū Lián luò Bàn gōng shì 中央人民政府駐香港特別行政區聯絡辦公室 • Zhōng yāng Rén mín Zhèng fǔ Zhù Xiāng gǎng Tè bié Xíng zhèng qū Lián luò Bàn gōng shì 中央人民政府驻香港特别行政区联络办公室 • zhù gǎng 駐港 • zhù gǎng 驻港 • zhù xiāng gǎng 駐香港 • zhù xiāng gǎng 驻香港 • zì yóu gǎng 自由港
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nhánh sông hoặc vũng biển cho tàu bè đậu. ◎Như: “hải cảng” 海港, “thương cảng” 商港, “quân cảng” 軍港.
2. (Danh) Tên gọi tắt của “Hương Cảng” 香港 (Hongkong).
2. (Danh) Tên gọi tắt của “Hương Cảng” 香港 (Hongkong).