Có 1 kết quả:

Gǎng jiāo suǒ ㄍㄤˇ ㄐㄧㄠ ㄙㄨㄛˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Hong Kong Stock Exchange
(2) abbr. for 香港交易所

Bình luận 0