Có 1 kết quả:

Gǎng rén ㄍㄤˇ ㄖㄣˊ

1/1

Gǎng rén ㄍㄤˇ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Hong Kong person or people

Bình luận 0