Có 1 kết quả:

Gǎng kǒu qū ㄍㄤˇ ㄎㄡˇ ㄑㄩ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Gangkou district of Fangchenggang city 防城港市[Fang2 cheng2 gang3 shi4], Guangxi