Có 1 kết quả:

Gǎng dǎo ㄍㄤˇ ㄉㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Hong Kong Island
(2) abbr. for 香港島|香港岛[Xiang1 gang3 dao3]

Bình luận 0