Có 1 kết quả:
Gǎng lóng Háng kōng ㄍㄤˇ ㄌㄨㄥˊ ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ
Gǎng lóng Háng kōng ㄍㄤˇ ㄌㄨㄥˊ ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Hong Kong Dragon Airlines (operating as Dragonair), Hong Kong-based international airline
Gǎng lóng Háng kōng ㄍㄤˇ ㄌㄨㄥˊ ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh