Có 1 kết quả:
xuàn rǎn ㄒㄩㄢˋ ㄖㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rendering (computing)
(2) to add washes of ink or color to a drawing (Chinese painting)
(3) to exaggerate
(4) to embellish
(2) to add washes of ink or color to a drawing (Chinese painting)
(3) to exaggerate
(4) to embellish
Bình luận 0