Có 1 kết quả:

Yīng ㄧㄥ
Âm Pinyin: Yīng ㄧㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: ETLK (水廿中大)
Unicode: U+6E36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

Yīng ㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

river in Shandong Province (old)