Có 3 kết quả:

Yóu ㄧㄡˊliú ㄌㄧㄡˊyóu ㄧㄡˊ
Âm Pinyin: Yóu ㄧㄡˊ, liú ㄌㄧㄡˊ, yóu ㄧㄡˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一フノノ一フ丨一
Thương Hiệt: EYSD (水卜尸木)
Unicode: U+6E38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du
Âm Nôm: du
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): あそ.び (aso.bi), あそ.ぶ (aso.bu), およ.ぐ (oyo.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau4

Tự hình 6

Dị thể 9

Chữ gần giống 8

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Bơi. ◎Như: “du vịnh” 游泳 bơi lội.
2. (Động) Đi chơi, ngao du. § Thông “du” 遊.
3. (Động) Đi qua lại, lang bang. § Thông “du” 遊.
4. (Tính) Hay di động, không ở chỗ nhất định. ◎Như: “du dân” 游民 dân ở nay đây mai đó, không nghề nghiệp nhất định.
5. (Danh) Đoạn, khúc sông. ◎Như: “thượng du” 上游 phần sông ở gần nguồn, “hạ du” 下游 phần sông ở thấp, xa nguồn nhất.
6. (Danh) Họ “Du”.

yóu ㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đi chơi

Từ điển phổ thông

bơi dưới nước

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Bơi. ◎Như: “du vịnh” 游泳 bơi lội.
2. (Động) Đi chơi, ngao du. § Thông “du” 遊.
3. (Động) Đi qua lại, lang bang. § Thông “du” 遊.
4. (Tính) Hay di động, không ở chỗ nhất định. ◎Như: “du dân” 游民 dân ở nay đây mai đó, không nghề nghiệp nhất định.
5. (Danh) Đoạn, khúc sông. ◎Như: “thượng du” 上游 phần sông ở gần nguồn, “hạ du” 下游 phần sông ở thấp, xa nguồn nhất.
6. (Danh) Họ “Du”.

Từ điển Thiều Chửu

① Bơi.
② Dòng nước trên gọi là thượng du 上游, dòng nước dưới gọi là hạ du 下游.
③ Không có căn cứ mà hay đổi dời gọi là du, như du dy 游移 ý nói không có ý hướng nhất định.
④ Ngắm xem cho thích tâm tình gọi là du, như du ư nghệ 游於藝 (Luận Ngữ 論語) lấy nghề làm món tiêu khiển.
⑤ Nhàn tản, tản mát. Dân không có nghề nghiệp thường gọi là du dân 游民.
⑥ Ưu du 優游 nhàn nhã tự lấy làm thích. Nay thông dụng chữ du 遊.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bơi: 魚在水裡游 Cá bơi dưới nước;
② Đi chơi, du lịch: 周游天下 Chu du thiên hạ; 游山玩水 Đi chơi núi chơi sông;
③ Phần sông, du: 上游 Thượng du; 中游 Trung du; 下游 Hạ du;
④ Du (mục), du (dân), du (kích);
⑤ Thay đổi, không đứng yên một chỗ, lưu động.【游資】du tư [yóuzi] Vốn nổi, vốn lưu động;
⑥ [Yóu] (Họ) Du.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nổi trên mặt nước mà đi — Bơi — Không hợp sự thật. Lông bông — Cũng dùng như chữ Du 遊.

Từ điển Trung-Anh

(1) to swim
(2) variant of 遊|游[you2]

Từ điển Trung-Anh

(1) to walk
(2) to tour
(3) to roam
(4) to travel

Từ ghép 198

Àì lì sī Màn yóu Qí jìng Jì 爱丽丝漫游奇境记ài yóu wán 爱游玩áo yóu 敖游áo yóu 遨游Bā shí Tiān Huán yóu Dì qiú 八十天环游地球bāo jià lǚ yóu 包价旅游bèi bāo yóu 背包游chóng lì jiù yóu 重历旧游chū yóu 出游chūn yóu 春游dǎ yóu jī 打游击dǎ yóu jī 打游擊dǎo yóu 导游dào cǐ yī yóu 到此一游diàn zǐ yóu xì 电子游戏fú yóu 浮游fú yóu shēng wù 浮游生物fǔ dǐ yóu yú 釜底游魚fǔ dǐ yóu yú 釜底游鱼gù dì chóng yóu 故地重游guǎng yóu 广游guó jiā lǚ yóu dù jià qū 国家旅游度假区Hòu Xī yóu Jì 后西游记huā shì yóu yǒng 花式游泳huā yàng yóu yǒng 花样游泳huā yàng yóu yǒng 花樣游泳huán yóu 环游huàn fáng lǚ yóu 换房旅游Huáng jiā Jiā lè bǐ Hǎi yóu lún gōng sī 皇家加勒比海游轮公司huí yóu 回游huí yóu 洄游jià hè xī yóu 驾鹤西游jiāo yóu 交游jiāo yóu 郊游jiù dì chóng yóu 旧地重游jiù yóu 旧游jué sè bàn yǎn yóu xì 角色扮演游戏kuà hè xī yóu 跨鹤西游lì zhēng shàng yóu 力争上游lì zhēng shàng yóu 力爭上游lián jī yóu xì 联机游戏Lín yóu 麟游Lín yóu Xiàn 麟游县Lóng yóu 龙游Lóng yóu xiàn 龙游县lòu wǎng yóu yú 漏網游魚lòu wǎng yóu yú 漏网游鱼lǚ yóu 旅游lǚ yóu chéng shì 旅游城市lǚ yóu jí sàn 旅游集散lǚ yóu jǐng diǎn 旅游景点lǚ yóu kè 旅游客lǚ yóu rè diǎn 旅游热点lǚ yóu shèng dì 旅游胜地lǚ yóu tuán 旅游团lǚ yóu yè 旅游业lǚ yóu zhě 旅游者màn yóu 漫游māo shǔ yóu xì 猫鼠游戏mèng yóu 梦游mèng yóu zhèng 梦游症nǐ yóu sǔn 拟游隼nǐ yóu sǔn 擬游隼pán yóu 般游piāo yóu 漂游pīn bǎn yóu xì 拼板游戏qiū yóu 秋游qiú yóu 泅游Sān jiāng shēng tài lǚ yóu qū 三江生态旅游区sǎn bīng yóu yǒng 散兵游勇shàng yóu 上游shén yóu 神游shēng tài huán jìng yóu 生态环境游shēng tài huán jìng yóu 生態環境游shēng tài lǚ yóu 生态旅游Shì jiè Lǚ yóu Zǔ zhī 世界旅游组织shì wēi yóu xíng 示威游行shǒu yóu 手游tài kōng yóu 太空游wài guó lǚ yóu zhě 外国旅游者wǎng yóu 网游wú yè yóu mín 无业游民xī yóu 嬉游Xī yóu bǔ 西游补Xī yóu Jì 西游记xǐ qún yóu 喜群游xiá jì yě yóu 狎妓冶游xià yóu 下游Xiān yóu 仙游Xiān yóu xiàn 仙游县xiǎo yóu 小游xìn tiān yóu 信天游Xù Xī yóu Jì 续西游记xún yóu 巡游yě yóu 冶游yě yóu 野游Yī gè yōu líng zài Ōū zhōu yóu dàng 一个幽灵在欧洲游荡Yì yóu Wǎng 易游网yín yóu 吟游yōu yóu 优游Yōu yóu Kǎ 悠游卡yōu yóu zì dé 优游自得yōu zāi yóu zāi 优哉游哉yōu zāi yóu zāi 悠哉游哉yóu bàn 游伴yóu biāo 游标yóu biāo 游標yóu biāo kǎ chǐ 游标卡尺yóu chūn 游春yóu dàng 游荡yóu dǎo 游导yóu dòng 游动yóu dòng 游動yóu guàng 游逛yóu jī 游击yóu jī 游擊yóu jī duì 游击队yóu jī zhàn 游击战yóu jì 游记yóu jiē 游街yóu jiē shì zhòng 游街示众yóu kè 游客yóu kè zhǐ bù 游客止步yóu lǎn 游览yóu lǎn qū 游览区yóu lè 游乐yóu lè chǎng 游乐场yóu lè yuán 游乐园yóu lí 游离yóu lì 游历yóu liè 游猎yóu mín 游民yóu mín gǎi zào 游民改造yóu mù 游牧yóu rén 游人yóu rén rú zhī 游人如织yóu rèn yǒu yú 游刃有余yóu shān wán shuǐ 游山玩水yóu shǎng 游賞yóu shǎng 游赏yóu shé 游蛇yóu shǒu 游手yóu shǒu hào xián 游手好闲yóu shuǐ 游水yóu shuì 游说yóu shuì jí tuán 游说集团yóu shuì tuán 游說團yóu shuì tuán 游说团yóu shuì tuán tǐ 游說團體yóu shuì tuán tǐ 游说团体yóu sī 游丝yóu sī 游絲yóu sǔn 游隼yóu tǐng 游艇yóu wán 游抏yóu wán 游玩yóu xì 游戏yóu xì chǎng 游戏场yóu xì chí 游戏池yóu xì chí 游戲池yóu xì jī 游戏机yóu xì shè bèi 游戏设备yóu xì shuō 游戏说yóu xiá 游侠yóu xiá qí shì 游侠骑士yóu xīng 游星yóu xíng 游行yóu xué 游学yóu yí 游移yóu yí bù dìng 游移不定yóu yì 游弋yóu yì 游艺yóu yì chǎng 游艺场yóu yì huì 游艺会yóu yì tuán 游艺团yóu yín shī rén 游吟诗人yóu yǒng 游泳yóu yǒng chí 游泳池yóu yǒng guǎn 游泳館yóu yǒng guǎn 游泳馆yóu yǒng jìng 游泳鏡yóu yǒng jìng 游泳镜yóu yǒng kù 游泳裤yóu yǒng kù 游泳褲yóu yǒng yī 游泳衣yóu zī 游資yóu zī 游资yóu zǐ 游子yóu zǒu 游走yuǎn yóu 远游yún yóu 云游zhōng yóu 中游zhōu yóu 周游zhōu yóu 週游zhōu yóu liè guó 周游列国zhōu yóu shì jiè 周游世界zhuō yóu 桌游zì yóu 自游