Có 3 kết quả:
Yóu ㄧㄡˊ • liú ㄌㄧㄡˊ • yóu ㄧㄡˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡斿
Nét bút: 丶丶一丶一フノノ一フ丨一
Thương Hiệt: EYSD (水卜尸木)
Unicode: U+6E38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du
Âm Nôm: du
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): あそ.び (aso.bi), あそ.ぶ (aso.bu), およ.ぐ (oyo.gu)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Âm Nôm: du
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): あそ.び (aso.bi), あそ.ぶ (aso.bu), およ.ぐ (oyo.gu)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Tự hình 6
Dị thể 9
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảnh ảo tiên cô phú - 警幻仙姑賦 (Tào Tuyết Cần)
• Kiêm gia 1 - 蒹葭 1 (Khổng Tử)
• Kiêm gia 3 - 蒹葭 3 (Khổng Tử)
• Ngư du xuân thuỷ - 魚游春水 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Phong Xuyên huyện thứ vận điển bạ Ngưu Sĩ Lương - 封川縣次韻典簿牛士良 (Trương Dĩ Ninh)
• Tảo xuân hành - 早春行 (Vương Duy)
• Thành Thái Quý Tỵ xuân - 成泰癸巳春 (Cao Ngọc Lễ)
• Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州 (Đỗ Phủ)
• Trương Cầu - 張求 (Đường Canh)
• Tuý ca hành - 醉歌行 (Hồ Thiên Du)
• Kiêm gia 1 - 蒹葭 1 (Khổng Tử)
• Kiêm gia 3 - 蒹葭 3 (Khổng Tử)
• Ngư du xuân thuỷ - 魚游春水 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Phong Xuyên huyện thứ vận điển bạ Ngưu Sĩ Lương - 封川縣次韻典簿牛士良 (Trương Dĩ Ninh)
• Tảo xuân hành - 早春行 (Vương Duy)
• Thành Thái Quý Tỵ xuân - 成泰癸巳春 (Cao Ngọc Lễ)
• Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州 (Đỗ Phủ)
• Trương Cầu - 張求 (Đường Canh)
• Tuý ca hành - 醉歌行 (Hồ Thiên Du)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname You
Từ ghép 12
Běi jīng Guó jiā Yóu yǒng Zhōng xīn 北京国家游泳中心 • Běi jīng Guó jiā Yóu yǒng Zhōng xīn 北京國家游泳中心 • Lǎo Cán Yóu jì 老残游记 • Lù Yóu 陆游 • Xú Xiá kè Yóu jì 徐霞客游记 • Yóu Xī kūn 游錫堃 • Yóu Xī kūn 游锡堃 • Yóu xì wáng 游戏王 • Yóu xiān 游仙 • Yóu xiān qū 游仙区 • Yóu xiān qū 游仙區 • Zhōng guó Yóu yì jī Yóu lè yuán Xié huì 中国游艺机游乐园协会
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bơi. ◎Như: “du vịnh” 游泳 bơi lội.
2. (Động) Đi chơi, ngao du. § Thông “du” 遊.
3. (Động) Đi qua lại, lang bang. § Thông “du” 遊.
4. (Tính) Hay di động, không ở chỗ nhất định. ◎Như: “du dân” 游民 dân ở nay đây mai đó, không nghề nghiệp nhất định.
5. (Danh) Đoạn, khúc sông. ◎Như: “thượng du” 上游 phần sông ở gần nguồn, “hạ du” 下游 phần sông ở thấp, xa nguồn nhất.
6. (Danh) Họ “Du”.
2. (Động) Đi chơi, ngao du. § Thông “du” 遊.
3. (Động) Đi qua lại, lang bang. § Thông “du” 遊.
4. (Tính) Hay di động, không ở chỗ nhất định. ◎Như: “du dân” 游民 dân ở nay đây mai đó, không nghề nghiệp nhất định.
5. (Danh) Đoạn, khúc sông. ◎Như: “thượng du” 上游 phần sông ở gần nguồn, “hạ du” 下游 phần sông ở thấp, xa nguồn nhất.
6. (Danh) Họ “Du”.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đi chơi
Từ điển phổ thông
bơi dưới nước
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bơi. ◎Như: “du vịnh” 游泳 bơi lội.
2. (Động) Đi chơi, ngao du. § Thông “du” 遊.
3. (Động) Đi qua lại, lang bang. § Thông “du” 遊.
4. (Tính) Hay di động, không ở chỗ nhất định. ◎Như: “du dân” 游民 dân ở nay đây mai đó, không nghề nghiệp nhất định.
5. (Danh) Đoạn, khúc sông. ◎Như: “thượng du” 上游 phần sông ở gần nguồn, “hạ du” 下游 phần sông ở thấp, xa nguồn nhất.
6. (Danh) Họ “Du”.
2. (Động) Đi chơi, ngao du. § Thông “du” 遊.
3. (Động) Đi qua lại, lang bang. § Thông “du” 遊.
4. (Tính) Hay di động, không ở chỗ nhất định. ◎Như: “du dân” 游民 dân ở nay đây mai đó, không nghề nghiệp nhất định.
5. (Danh) Đoạn, khúc sông. ◎Như: “thượng du” 上游 phần sông ở gần nguồn, “hạ du” 下游 phần sông ở thấp, xa nguồn nhất.
6. (Danh) Họ “Du”.
Từ điển Thiều Chửu
① Bơi.
② Dòng nước trên gọi là thượng du 上游, dòng nước dưới gọi là hạ du 下游.
③ Không có căn cứ mà hay đổi dời gọi là du, như du dy 游移 ý nói không có ý hướng nhất định.
④ Ngắm xem cho thích tâm tình gọi là du, như du ư nghệ 游於藝 (Luận Ngữ 論語) lấy nghề làm món tiêu khiển.
⑤ Nhàn tản, tản mát. Dân không có nghề nghiệp thường gọi là du dân 游民.
⑥ Ưu du 優游 nhàn nhã tự lấy làm thích. Nay thông dụng chữ du 遊.
② Dòng nước trên gọi là thượng du 上游, dòng nước dưới gọi là hạ du 下游.
③ Không có căn cứ mà hay đổi dời gọi là du, như du dy 游移 ý nói không có ý hướng nhất định.
④ Ngắm xem cho thích tâm tình gọi là du, như du ư nghệ 游於藝 (Luận Ngữ 論語) lấy nghề làm món tiêu khiển.
⑤ Nhàn tản, tản mát. Dân không có nghề nghiệp thường gọi là du dân 游民.
⑥ Ưu du 優游 nhàn nhã tự lấy làm thích. Nay thông dụng chữ du 遊.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bơi: 魚在水裡游 Cá bơi dưới nước;
② Đi chơi, du lịch: 周游天下 Chu du thiên hạ; 游山玩水 Đi chơi núi chơi sông;
③ Phần sông, du: 上游 Thượng du; 中游 Trung du; 下游 Hạ du;
④ Du (mục), du (dân), du (kích);
⑤ Thay đổi, không đứng yên một chỗ, lưu động.【游資】du tư [yóuzi] Vốn nổi, vốn lưu động;
⑥ [Yóu] (Họ) Du.
② Đi chơi, du lịch: 周游天下 Chu du thiên hạ; 游山玩水 Đi chơi núi chơi sông;
③ Phần sông, du: 上游 Thượng du; 中游 Trung du; 下游 Hạ du;
④ Du (mục), du (dân), du (kích);
⑤ Thay đổi, không đứng yên một chỗ, lưu động.【游資】du tư [yóuzi] Vốn nổi, vốn lưu động;
⑥ [Yóu] (Họ) Du.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nổi trên mặt nước mà đi — Bơi — Không hợp sự thật. Lông bông — Cũng dùng như chữ Du 遊.
Từ điển Trung-Anh
(1) to swim
(2) variant of 遊|游[you2]
(2) variant of 遊|游[you2]
Từ điển Trung-Anh
(1) to walk
(2) to tour
(3) to roam
(4) to travel
(2) to tour
(3) to roam
(4) to travel
Từ ghép 198
Àì lì sī Màn yóu Qí jìng Jì 爱丽丝漫游奇境记 • ài yóu wán 爱游玩 • áo yóu 敖游 • áo yóu 遨游 • Bā shí Tiān Huán yóu Dì qiú 八十天环游地球 • bāo jià lǚ yóu 包价旅游 • bèi bāo yóu 背包游 • chóng lì jiù yóu 重历旧游 • chū yóu 出游 • chūn yóu 春游 • dǎ yóu jī 打游击 • dǎ yóu jī 打游擊 • dǎo yóu 导游 • dào cǐ yī yóu 到此一游 • diàn zǐ yóu xì 电子游戏 • fú yóu 浮游 • fú yóu shēng wù 浮游生物 • fǔ dǐ yóu yú 釜底游魚 • fǔ dǐ yóu yú 釜底游鱼 • gù dì chóng yóu 故地重游 • guǎng yóu 广游 • guó jiā lǚ yóu dù jià qū 国家旅游度假区 • Hòu Xī yóu Jì 后西游记 • huā shì yóu yǒng 花式游泳 • huā yàng yóu yǒng 花样游泳 • huā yàng yóu yǒng 花樣游泳 • huán yóu 环游 • huàn fáng lǚ yóu 换房旅游 • Huáng jiā Jiā lè bǐ Hǎi yóu lún gōng sī 皇家加勒比海游轮公司 • huí yóu 回游 • huí yóu 洄游 • jià hè xī yóu 驾鹤西游 • jiāo yóu 交游 • jiāo yóu 郊游 • jiù dì chóng yóu 旧地重游 • jiù yóu 旧游 • jué sè bàn yǎn yóu xì 角色扮演游戏 • kuà hè xī yóu 跨鹤西游 • lì zhēng shàng yóu 力争上游 • lì zhēng shàng yóu 力爭上游 • lián jī yóu xì 联机游戏 • Lín yóu 麟游 • Lín yóu Xiàn 麟游县 • Lóng yóu 龙游 • Lóng yóu xiàn 龙游县 • lòu wǎng yóu yú 漏網游魚 • lòu wǎng yóu yú 漏网游鱼 • lǚ yóu 旅游 • lǚ yóu chéng shì 旅游城市 • lǚ yóu jí sàn 旅游集散 • lǚ yóu jǐng diǎn 旅游景点 • lǚ yóu kè 旅游客 • lǚ yóu rè diǎn 旅游热点 • lǚ yóu shèng dì 旅游胜地 • lǚ yóu tuán 旅游团 • lǚ yóu yè 旅游业 • lǚ yóu zhě 旅游者 • màn yóu 漫游 • māo shǔ yóu xì 猫鼠游戏 • mèng yóu 梦游 • mèng yóu zhèng 梦游症 • nǐ yóu sǔn 拟游隼 • nǐ yóu sǔn 擬游隼 • pán yóu 般游 • piāo yóu 漂游 • pīn bǎn yóu xì 拼板游戏 • qiū yóu 秋游 • qiú yóu 泅游 • Sān jiāng shēng tài lǚ yóu qū 三江生态旅游区 • sǎn bīng yóu yǒng 散兵游勇 • shàng yóu 上游 • shén yóu 神游 • shēng tài huán jìng yóu 生态环境游 • shēng tài huán jìng yóu 生態環境游 • shēng tài lǚ yóu 生态旅游 • Shì jiè Lǚ yóu Zǔ zhī 世界旅游组织 • shì wēi yóu xíng 示威游行 • shǒu yóu 手游 • tài kōng yóu 太空游 • wài guó lǚ yóu zhě 外国旅游者 • wǎng yóu 网游 • wú yè yóu mín 无业游民 • xī yóu 嬉游 • Xī yóu bǔ 西游补 • Xī yóu Jì 西游记 • xǐ qún yóu 喜群游 • xiá jì yě yóu 狎妓冶游 • xià yóu 下游 • Xiān yóu 仙游 • Xiān yóu xiàn 仙游县 • xiǎo yóu 小游 • xìn tiān yóu 信天游 • Xù Xī yóu Jì 续西游记 • xún yóu 巡游 • yě yóu 冶游 • yě yóu 野游 • Yī gè yōu líng zài Ōū zhōu yóu dàng 一个幽灵在欧洲游荡 • Yì yóu Wǎng 易游网 • yín yóu 吟游 • yōu yóu 优游 • Yōu yóu Kǎ 悠游卡 • yōu yóu zì dé 优游自得 • yōu zāi yóu zāi 优哉游哉 • yōu zāi yóu zāi 悠哉游哉 • yóu bàn 游伴 • yóu biāo 游标 • yóu biāo 游標 • yóu biāo kǎ chǐ 游标卡尺 • yóu chūn 游春 • yóu dàng 游荡 • yóu dǎo 游导 • yóu dòng 游动 • yóu dòng 游動 • yóu guàng 游逛 • yóu jī 游击 • yóu jī 游擊 • yóu jī duì 游击队 • yóu jī zhàn 游击战 • yóu jì 游记 • yóu jiē 游街 • yóu jiē shì zhòng 游街示众 • yóu kè 游客 • yóu kè zhǐ bù 游客止步 • yóu lǎn 游览 • yóu lǎn qū 游览区 • yóu lè 游乐 • yóu lè chǎng 游乐场 • yóu lè yuán 游乐园 • yóu lí 游离 • yóu lì 游历 • yóu liè 游猎 • yóu mín 游民 • yóu mín gǎi zào 游民改造 • yóu mù 游牧 • yóu rén 游人 • yóu rén rú zhī 游人如织 • yóu rèn yǒu yú 游刃有余 • yóu shān wán shuǐ 游山玩水 • yóu shǎng 游賞 • yóu shǎng 游赏 • yóu shé 游蛇 • yóu shǒu 游手 • yóu shǒu hào xián 游手好闲 • yóu shuǐ 游水 • yóu shuì 游说 • yóu shuì jí tuán 游说集团 • yóu shuì tuán 游說團 • yóu shuì tuán 游说团 • yóu shuì tuán tǐ 游說團體 • yóu shuì tuán tǐ 游说团体 • yóu sī 游丝 • yóu sī 游絲 • yóu sǔn 游隼 • yóu tǐng 游艇 • yóu wán 游抏 • yóu wán 游玩 • yóu xì 游戏 • yóu xì chǎng 游戏场 • yóu xì chí 游戏池 • yóu xì chí 游戲池 • yóu xì jī 游戏机 • yóu xì shè bèi 游戏设备 • yóu xì shuō 游戏说 • yóu xiá 游侠 • yóu xiá qí shì 游侠骑士 • yóu xīng 游星 • yóu xíng 游行 • yóu xué 游学 • yóu yí 游移 • yóu yí bù dìng 游移不定 • yóu yì 游弋 • yóu yì 游艺 • yóu yì chǎng 游艺场 • yóu yì huì 游艺会 • yóu yì tuán 游艺团 • yóu yín shī rén 游吟诗人 • yóu yǒng 游泳 • yóu yǒng chí 游泳池 • yóu yǒng guǎn 游泳館 • yóu yǒng guǎn 游泳馆 • yóu yǒng jìng 游泳鏡 • yóu yǒng jìng 游泳镜 • yóu yǒng kù 游泳裤 • yóu yǒng kù 游泳褲 • yóu yǒng yī 游泳衣 • yóu zī 游資 • yóu zī 游资 • yóu zǐ 游子 • yóu zǒu 游走 • yuǎn yóu 远游 • yún yóu 云游 • zhōng yóu 中游 • zhōu yóu 周游 • zhōu yóu 週游 • zhōu yóu liè guó 周游列国 • zhōu yóu shì jiè 周游世界 • zhuō yóu 桌游 • zì yóu 自游