Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yóu zǐ
ㄧㄡˊ ㄗˇ
1
/1
游子
yóu zǐ
ㄧㄡˊ ㄗˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
person living or traveling far from home
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đạo trung Liễu chi từ kỳ 4 - 道中栁枝詞其四
(
Nghê Nhạc
)
•
Đắc cố nhân thư chiêu Đỗ Thiện Trường tiểu chước dạ thoại kỳ 1 - 得故人書招杜善長小酌夜話其一
(
Đoàn Huyên
)
•
Đề hoạ - 題畫
(
Ngô Lịch
)
•
Hán Khẩu - 漢口
(
Khuất Đại Quân
)
•
Nam Dương tống khách - 南陽送客
(
Lý Bạch
)
•
Quảng Lăng hiểu phát biệt Tôn Vô Ngôn, Ngô Nhĩ Thế, Lục Tịnh thượng nhân kỳ 1 - 廣陵曉發別孫無言吳爾世六淨上人其一
(
Bành Tôn Duật
)
•
Thanh Khê hành - 清溪行
(
Lý Bạch
)
•
Văn châm - 聞砧
(
Mạnh Giao
)
Bình luận
0