Có 1 kết quả:

yóu wán ㄧㄡˊ ㄨㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 遊玩|游玩, to amuse oneself
(2) to have fun
(3) to go sightseeing
(4) to take a stroll

Bình luận 0