Có 1 kết quả:
yóu lí ㄧㄡˊ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disassociate
(2) to drift away
(3) to leave (a collective)
(4) free (component)
(2) to drift away
(3) to leave (a collective)
(4) free (component)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0