Có 1 kết quả:

yóu yí ㄧㄡˊ ㄧˊ

1/1

yóu yí ㄧㄡˊ ㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to wander
(2) to shift around
(3) to waver
(4) to vacillate

Bình luận 0