Có 1 kết quả:
yóu yí bù dìng ㄧㄡˊ ㄧˊ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ
yóu yí bù dìng ㄧㄡˊ ㄧˊ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to oscillate without pause (idiom)
(2) to fluctuate
(3) (of thoughts) to wander
(4) to waver
(2) to fluctuate
(3) (of thoughts) to wander
(4) to waver
Bình luận 0