Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yóu sī
ㄧㄡˊ ㄙ
1
/1
游絲
yóu sī
ㄧㄡˊ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gossamer
(2) hairspring
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cao dương đài - 高陽臺
(
Chu Di Tôn
)
•
Dương hoa uyển chuyển khúc - 楊花宛轉曲
(
Mã Tổ Thường
)
•
Đạp sa hành kỳ 4 - 踏莎行其四
(
Án Thù
)
•
Trành trành từ - 倀倀詞
(
Đường Dần
)
•
Xuân du đồ - 春遊圖
(
Biện Vinh
)
•
Xuân nhật hành - 春日行
(
Vương Úc
)
Bình luận
0