Có 1 kết quả:
miǎo wú rén yān ㄇㄧㄠˇ ㄨˊ ㄖㄣˊ ㄧㄢ
miǎo wú rén yān ㄇㄧㄠˇ ㄨˊ ㄖㄣˊ ㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) remote and uninhabited (idiom); deserted
(2) God-forsaken
(2) God-forsaken
Bình luận 0
miǎo wú rén yān ㄇㄧㄠˇ ㄨˊ ㄖㄣˊ ㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0