Có 1 kết quả:
miǎo miǎo máng máng ㄇㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ ㄇㄤˊ ㄇㄤˊ
miǎo miǎo máng máng ㄇㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ ㄇㄤˊ ㄇㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) uncertain
(2) unknown
(3) fuzzy
(2) unknown
(3) fuzzy
miǎo miǎo máng máng ㄇㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ ㄇㄤˊ ㄇㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh