Có 1 kết quả:

miǎo wú rén yān ㄇㄧㄠˇ ㄨˊ ㄖㄣˊ ㄧㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) remote and uninhabited (idiom); deserted
(2) God-forsaken

Bình luận 0