Có 2 kết quả:

shèng ㄕㄥˋxǐng ㄒㄧㄥˇ
Âm Pinyin: shèng ㄕㄥˋ, xǐng ㄒㄧㄥˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨ノ丶ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: EFHU (水火竹山)
Unicode: U+6E3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tỉnh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Quảng Đông: saang2, sing2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Giảm bớt. § Ngày xưa dùng như “tỉnh” 省.
2. (Danh) Cửa dẫn nước, thủy môn.
3. (Danh) Họ “Tỉnh” 渻.

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Giảm bớt. § Ngày xưa dùng như “tỉnh” 省.
2. (Danh) Cửa dẫn nước, thủy môn.
3. (Danh) Họ “Tỉnh” 渻.