Có 2 kết quả:
shèng ㄕㄥˋ • xǐng ㄒㄧㄥˇ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giảm bớt. § Ngày xưa dùng như “tỉnh” 省.
2. (Danh) Cửa dẫn nước, thủy môn.
3. (Danh) Họ “Tỉnh” 渻.
2. (Danh) Cửa dẫn nước, thủy môn.
3. (Danh) Họ “Tỉnh” 渻.
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giảm bớt. § Ngày xưa dùng như “tỉnh” 省.
2. (Danh) Cửa dẫn nước, thủy môn.
3. (Danh) Họ “Tỉnh” 渻.
2. (Danh) Cửa dẫn nước, thủy môn.
3. (Danh) Họ “Tỉnh” 渻.