Có 1 kết quả:
měi ㄇㄟˇ
Âm Pinyin: měi ㄇㄟˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺡美
Nét bút: 丶丶一丶ノ一一丨一一ノ丶
Thương Hiệt: ETGK (水廿土大)
Unicode: U+6E3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺡美
Nét bút: 丶丶一丶ノ一一丨一一ノ丶
Thương Hiệt: ETGK (水廿土大)
Unicode: U+6E3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Ký Hộ Đỗ Lý Toại Lương xử sĩ - 寄鄠杜李遂良處士 (Cao Biền)
• Mỹ Bi - 渼陂 (Trịnh Cốc)
• Mỹ Bi hành - 渼陂行 (Đỗ Phủ)
• Quá Mỹ Bi hoài cựu - 過渼陂懷舊 (Vi Trang)
• Thu hứng kỳ 8 - 秋興其八 (Đỗ Phủ)
• Mỹ Bi - 渼陂 (Trịnh Cốc)
• Mỹ Bi hành - 渼陂行 (Đỗ Phủ)
• Quá Mỹ Bi hoài cựu - 過渼陂懷舊 (Vi Trang)
• Thu hứng kỳ 8 - 秋興其八 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sóng nước
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lằn sóng nước lăn tăn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sóng nước.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sóng nước lăn tăn. Sóng gợn.
Từ điển Trung-Anh
ripple pattern