Có 1 kết quả:

měi ㄇㄟˇ
Âm Pinyin: měi ㄇㄟˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶ノ一一丨一一ノ丶
Thương Hiệt: ETGK (水廿土大)
Unicode: U+6E3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , mỹ
Âm Nôm: mẻ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mei5

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/1

měi ㄇㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sóng nước

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lằn sóng nước lăn tăn.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sóng nước.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sóng nước lăn tăn. Sóng gợn.

Từ điển Trung-Anh

ripple pattern