Có 1 kết quả:
měi ㄇㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sóng nước
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lằn sóng nước lăn tăn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sóng nước.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sóng nước lăn tăn. Sóng gợn.
Từ điển Trung-Anh
ripple pattern