Có 1 kết quả:
hún hòu ㄏㄨㄣˊ ㄏㄡˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hồn hậu
Từ điển Trung-Anh
(1) simple and honest
(2) unsophisticated
(3) (music etc) deep and resounding
(2) unsophisticated
(3) (music etc) deep and resounding
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0