Có 1 kết quả:
hún shuǐ mō yú ㄏㄨㄣˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄛ ㄩˊ
hún shuǐ mō yú ㄏㄨㄣˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄛ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to fish in troubled water (idiom); to take advantage of a crisis for personal gain
Bình luận 0
hún shuǐ mō yú ㄏㄨㄣˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄛ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0