Có 1 kết quả:

hún rán tiān chéng ㄏㄨㄣˊ ㄖㄢˊ ㄊㄧㄢ ㄔㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to resemble nature itself
(2) of the highest quality (idiom)

Bình luận 0