Có 1 kết quả:
hún shēn shàng xià ㄏㄨㄣˊ ㄕㄣ ㄕㄤˋ ㄒㄧㄚˋ
hún shēn shàng xià ㄏㄨㄣˊ ㄕㄣ ㄕㄤˋ ㄒㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all over
(2) from head to toe
(2) from head to toe
Bình luận 0
hún shēn shàng xià ㄏㄨㄣˊ ㄕㄣ ㄕㄤˋ ㄒㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0