Có 3 kết quả:
bá ㄅㄚˊ • pài ㄆㄞˋ • wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡拜
Nét bút: 丶丶一ノ一一ノ一一一一丨
Thương Hiệt: EHQJ (水竹手十)
Unicode: U+6E43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bái, phái, vy
Âm Nôm: phái
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: baai3, paai3
Âm Nôm: phái
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: baai3, paai3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Chính nguyệt nhị thập nhất nhật di tống Thừa Thiên ngục toả cấm - 正月二十一日移送承天獄鎖禁 (Cao Bá Quát)
• Tây giao lạc hoa ca - 西郊落花歌 (Cung Tự Trân)
• Thu thanh phú - 秋聲賦 (Âu Dương Tu)
• Thuỷ cốc dạ hành ký Tử Mỹ, Thánh Du - 水谷夜行寄子美聖俞 (Âu Dương Tu)
• Tự thuật kỳ 1 - 自述其一 (Bùi Hữu Nghĩa)
• Tây giao lạc hoa ca - 西郊落花歌 (Cung Tự Trân)
• Thu thanh phú - 秋聲賦 (Âu Dương Tu)
• Thuỷ cốc dạ hành ký Tử Mỹ, Thánh Du - 水谷夜行寄子美聖俞 (Âu Dương Tu)
• Tự thuật kỳ 1 - 自述其一 (Bùi Hữu Nghĩa)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “bành phái” 澎湃.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “bành phái” 澎湃.
Từ điển Thiều Chửu
① Bành phái 澎湃 nước mông mênh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 滂湃 [pangpài], 澎湃 [pengpài].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bái bái 湃湃.
Từ điển Trung-Anh
sound of waves
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông Vi (ở tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc)