Có 1 kết quả:
Méi gōng hé sān jiǎo zhōu ㄇㄟˊ ㄍㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄡ
Méi gōng hé sān jiǎo zhōu ㄇㄟˊ ㄍㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Mekong River delta
Bình luận 0
Méi gōng hé sān jiǎo zhōu ㄇㄟˊ ㄍㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0