Có 1 kết quả:
tián ㄊㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước phẳng lặng
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước phẳng lặng;
② 【湉湉】điềm điềm [tiántián] (Nước trôi) lững lờ.
② 【湉湉】điềm điềm [tiántián] (Nước trôi) lững lờ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng nước phẳng lặng. Cũng nói là Điềm điềm.
Từ điển Trung-Anh
(literary) smoothly flowing, placid (water)
Từ ghép 3