Có 1 kết quả:
tián ㄊㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước phẳng lặng
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng nước phẳng lặng. Cũng nói là Điềm điềm.
Từ điển Trung-Anh
(literary) smoothly flowing, placid (water)
Từ ghép 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3