Có 1 kết quả:
còu chéng ㄘㄡˋ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put together
(2) to make up (a set)
(3) to round up (a number to a convenient multiple)
(4) resulting in...
(2) to make up (a set)
(3) to round up (a number to a convenient multiple)
(4) resulting in...
Bình luận 0